検索ワード: clarity (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

clarity

ベトナム語

quang minh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

英語

clarity.

ベトナム語

sáng suốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lack in clarity

ベトナム語

thiếu rõ ràng

最終更新: 2020-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i like clarity.

ベトナム語

tôi thích sự rõ ràng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

clarity for claire.

ベトナム語

clarity là claire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

...with absolute clarity.

ベトナム語

dừng lại. ...không hề ngờ vực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, it's clarity.

ベトナム語

không, thuốc minh mẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let your clarity define you

ベトナム語

let your clarity define you Để phần trong sáng xác định cho bạn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-praise god for our clarity.

ベトナム語

- cầu chúa cho sự trong sáng của chúng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"when clarity a pale lantern ..."

ベトナム語

"khi 1 chiếc đèn lồng xanh xao ..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

but the parley will give us clarity.

ベトナム語

nhưng đàm phán sẽ giúp chúng ta thông suốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i prefer clarity, that's all.

ベトナム語

- em cần sự rõ ràng, thế thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the best sandwich for clarity of thought.

ベトナム語

...loại bánh sandwidth giúp trí não minh mẫn nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

perhaps i can help you achieve some clarity.

ベトナム語

có lẽ tôi sẽ giúp cậu sáng ra một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

" give us your help and give us your clarity."

ベトナム語

" hãy cho con sự giúp đỡ của người."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

time and distance, they afford a certain clarity.

ベトナム語

thời gian và khoảng cách, chúng đem lại sự rõ ràng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope to afford you more clarity in the future.

ベトナム語

tôi hi vọng là mọi thứ sẽ rõ ràng với cô hơn, trong tương lai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm blessed... with the gift of total clarity.

ベトナム語

541 tôi cảm thấy hạnh phúc khi nhìn thấu suốt 542

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i seek clarity as to the charges levied against me?

ベトナム語

thần có thể được rõ tội trạng mà mình bị cáo buộc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i get to experience every single moment with total clarity.

ベトナム語

tôi nhận thức mọi việc đều rõ ràng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,705,977,475 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK