検索ワード: i must go (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i must go

ベトナム語

tôi phải đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

i must go.

ベトナム語

anh phải đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must go now.

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i... i must go.

ベトナム語

ta phải đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i must go home.

ベトナム語

- em phải về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must go to her.

ベトナム語

tôi phải an ủi bà ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i really must go!

ベトナム語

tôi phải đi thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must go to bed.

ベトナム語

tôi phải đi ngủ đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must go to school.

ベトナム語

tôi phải đi học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must go, right now.

ベトナム語

tôi sẽ đi ngay bây giờ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i said go, you must go!

ベトナム語

tôi nói đi đi,anh buộc phải đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- forgive me, i must go.

ベトナム語

- tha lỗi cho anh, anh phải đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must go to school soon.

ベトナム語

tôi sắp phải đi học rồi.

最終更新: 2018-03-09
使用頻度: 1
品質:

英語

- i must go to my mother.

ベトナム語

- chị phải đến chỗ mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but go i must.

ベトナム語

nhưng tôi phải đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm sorry, i must go.

ベトナム語

tôi rất tiếc. tôi phải đi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dear hermie, i must go home now.

ベトナム語

hermie thân, bây giờ tôi phải về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i must go out for a moment.

ベトナム語

ta phải đi một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must go, it's almost dawn.

ベトナム語

anh phải đi, sắp sáng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must go and advise my horse.

ベトナム語

anh phải đi dỗ con ngựa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,944,785,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK