検索ワード: judgmental (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

judgmental

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

don't be so judgmental.

ベトナム語

Đừng phán xét như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not a judgmental man.

ベトナム語

tôi không phải là người hay phán xét

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not being judgmental,

ベトナム語

tôi không phê phán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- she's always this judgmental.

ベトナム語

- cô ấy lúc nào cũng phán xét thế đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

or that judgmental look on your face?

ベトナム語

hay cái nhìn khiển trách trên mặt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mr. fbi-tall, brooding and judgmental?

ベトナム語

anh chàng fbi - cao, to và thích phán xét? là anh ta thì sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a judgmental, occasionally temperamental one, but...

ベトナム語

một phán xét, thỉnh thoảng một thất thường, nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it felt like she was watching me, being judgmental.

ベトナム語

tôicảmthấynhư côấyđangnhìntôi 334 bắtđầuphánxét tôi . 335

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a marriage counsellor who tries not to be judgmental.

ベトナム語

một người cố vấn về hôn nhân cố gắng không phán đoán về mặt đạo đức.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

英語

and if you really have to, you can even be judgmental-- occasionally.

ベトナム語

và nếu anh thực sự phải vậy, anh thậm chí có thể chỉ trích... thỉnh thoảng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, well, we shouldn't be judgmental about these things.

ベトナム語

phải, nhưng chúng ta không nên xét đoán về những chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"full of judgmental looks i'm gonna try out on you later""

ベトナム語

"những cái nhìn đầy vẻ phán xét mà để lát nữa dùng với con." "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you can look at me with those judgmental, incriminating eyes all you want, but i bullshit you not.

ベトナム語

cậu có thể nhìn tôi với ánh mắt phê phán đó nếu cậu muốn, nhưng tôi mặc kệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't worry. i'm the least judgmental person you'll ever meet.

ベトナム語

lucas chưa bao giờ nghỉ trưa lâu hơn nửa tiếng đồng hồ, đủ thời gian để thưởng thức chính xác một cuốn truyện tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you lucky i got this damn gate between you and me... or i'd rip you a new asshole, you judgmental motherfucker!

ベトナム語

may cho mày là có cửa chặn giữa tao và mày... không là tao xé đít mày ra rồi, thằng chó phán xét!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and if i have a judgmental look on my face right now, it's because you played with forces that you do not understand, and now people are dying because of it.

ベトナム語

và nếu anh có cái nhìn khiển trách trên mặt bây giờ, vì em đã chơi đùa với thứ quyền năng mà em không hề hiểu, giờ thì người ta đang bị giết vì điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,712,890,582 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK