プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
Viruses
Virus
最終更新: 2013-11-01 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
Pox viruses
Virut đậu mùa
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
ECHO viruses
(các) virut eChO
Pathogens, viruses.
Mầm bệnh, vi-rút.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Viruses, worms...
- Viruses, Worms... - Làm thế nào để ngăn chặn chúng?
Not vampires, viruses.
Không phải ma cà rồng mà là virus.
Virus (pl. viruses)
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
T-cell leukaemia viruses
(các) virut ung thư bạch cầu tế bào T
Psittacosis-lymphogranuloma viruses
Virut gây bệnh Hodgkin-virut vẹt
You have to destroy these viruses.
Anh phải sống để tiêu diệt bọn virus.
Entero Coxsackie Human Orphan viruses
virut mồ côi Entero Coxsackie ở người
Get an LP and do PCRs for the viruses.
Chọc dò tủy sống và làm chuỗi phản ứng khuếch đại gen cho virus.
It's scanning for viruses all over the grid.
Nó quét virut trên tất cả mạng lưới
Yeah, we got computer dating, computer viruses.
Phải, ta có hẹn hò trên mạng, vi rút mạng.
It injects a radioisotope for tracking viruses in Africa.
Nó tiêm vào một đồng vị phóng xạ để theo dõi vi rút ở Africa.
Dr Berube was conducting human experiments with extraterrestrial viruses.
Bác sĩ Berube đã thực hiện thí nghiệm những loại virut ngoài hành tinh trên con người.
We found no genetic disorders, no viruses, no cancers.
Bọn em không phát hiện ra những gen bị rối loạn , không có vi rút, không bị ung thư.
Unfortunately, viruses evolve, too. We've encountered a new one.
Rủi thay, vi khuẩn đó đã biến hóa.
The chances are you carry one of 100 viruses I can do nothing about.
Cơ hội là anh đang mang trong người 1 trong số 100 chủng virus mà tôi không làm gì được.
But instead of viruses, Samaritan was using it to search for the Machine.
Nhưng thay vì tìm virut Samaritan sử dụng nó để tìm Cỗ Máy.