検索ワード: we can travel in daklak if december can go (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

we can travel in daklak if december can go

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

he can travel in time.

ベトナム語

anh ta có thể đi xuyên thời gian và con cũng có thể như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

think we can travel?

ベトナム語

mình đi du lịch được không nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we can go.

ベトナム語

chúng tôi có thể đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then we can go.

ベトナム語

sau đó chúng ta đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, we can go.

ベトナム語

không, chúng tôi có thể đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we can go now.

ベトナム語

- ta có thể đi được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then we can go.

ベトナム語

và rồi chúng ta có thể đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so we can go now?

ベトナム語

vậy chúng tôi đi được chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- so we can go home.

ベトナム語

- rồi chúng ta sẽ được về nhà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know somewhere we can go.

ベトナム語

tớ biết chỗ ta có thể đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- then we can go crazy.

ベトナム語

- khỉ thật, em phải uống thuốc à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we can go wherever we want to.

ベトナム語

chúng tôi muốn đi đâu thì đi đó.

最終更新: 2019-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ana, we-- we can go anywhere.

ベトナム語

ana, chúng ta - chúng ta có thể đi tới bất cứ đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and the secret is that the men in the family can travel in time.

ベトナム語

và bí mật này chính là, tất cả đàn ông trong nhà ta đều có thể du hành thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we can go to a stoning anytime.

ベトナム語

- mình có thể chơi ném đá bất cứ lúc nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

maybe we can go out for coffee sometime.

ベトナム語

có thể chúng ta sẽ đi uống cà phê lúc nào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

maybe we can go around, introduce ourselves.

ベトナム語

có lẽ ta nên đi một vòng, tự giới thiệu bản thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we can go back to the... - in english.

ベトナム語

ta có thể quay lại...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

'we're young, we can go forward.'

ベトナム語

'chúng tôi còn trẻ, chúng tôi có thể tiến lên phía trước.'

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

then wes can go and pretend he's caleb.

ベトナム語

vậy wes có thể cải trang thành caleb và đến đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,944,599,812 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK