プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
your turn
cậu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your turn .
- Đến phiên anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your turn!
Đến lượt mày!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- your turn.
- Đến em đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take your turn
luân phiên nhau. luân phiên nhau, luân phiên nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, your turn
hey, tới mày kìa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, your turn.
Được rồi, tới phiên anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- your turn, go.
-Đến lượt cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you had your turn.
anh có lượt của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's your turn
chú đi đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's your turn.
Đến lượt anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
fei-hung, your turn.
phi hùng, thử đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's your turn.
- tới phiên mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ok, your turn. - yeah.
Đến lượt anh đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- your turn ls coming
- mày tính sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chris, your turn, man.
- chris, đến lượt anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
harding: your turn, bill.
Đến cậu, bill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you'll get your turn.
- rồi sẽ tới phiên cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shashi aunty... your turn.
dì shashi ...tới lượt dì
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's your turn again.
lại đến lượt anh rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: