プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngon qua
delicious
最終更新: 2016-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngon qua.
very nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngon
yes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
ngon.
good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
ngon!
slimy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- ngon.
- easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngon!
dude!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
món ngon
you are fragile and fragile
最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngon lành.
we are cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngon, ngon.
good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngon, ngon.
cool, cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thịt ngon.
girl yummy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ngon thì qua đây đi.
come here if you dare!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lực vương, mày có ngon thì qua đây.
ricky, come and show me what you've got.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gái ngon như vậy mà mày cũng bỏ qua được
she's gorgeous, and you're not making a move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao vượt qua ngon ơ.
i came out of that all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua ngủ ngon chứ?
did you sleep well last night?
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua bạn ngủ ngon chứ
hello my dear
最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm qua ngủ ngon không?
didn't you sleep well?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua bạn ngủ ngon không
did you sleep well last night
最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 4
品質:
参照: