検索ワード: halssierade (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

halssierade

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

hoe mooi is u skrede in die skoene, o edele dogter! die golwende lyne van u heupe is soos halssierade, 'n werk van kunstenaarshande.

ベトナム語

hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

so besoek ek dan aan haar die dae van die baäls toe sy vir hulle offerrook laat opgaan het en haar met haar neusring en haar halssierade versier en haar minnaars agternageloop het; maar my het sy vergeet, spreek die here.

ベトナム語

ta sẽ phá những cây nho và cây vả nó, về các cây ấy nó nói rằng: nầy là tiền công của các tình nhơn ta cho ta. ta sẽ làm cho những cây ấy nên rừng, và các thú đồng sẽ ăn đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarom bring elkeen van ons as offer aan die here wat hy aan goue goed gevind het: armkettings en armbande, vingerringe, oorringe en halssierade, om versoening te doen vir ons siele voor die aangesig van die here.

ベトナム語

mỗi người trong chúng tôi có đem đến đồ bằng vàng mình đã được, hoặc dây chuyền, hoặc vòng, hoặc cà-rá, hoặc hoa tai, hoặc kiềng, làm lễ vật dâng cho Ðức giê-hô-va đặng chuộc tội cho mình trước mặt ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die manne het met die vroue gekom, elkeen wat gewillig van hart was; hulle het gespes en ringe en vingerringe en halssierade, allerhande goue goed, gebring. en elkeen wat 'n offer van goud aan die here gewy het,

ベトナム語

phàm người nam cùng nữ, tức mọi kẻ có lòng thành, đều đến đem những hoa tai, nhẫn, khâu, kiềng, các thứ trang sức bằng vàng và hết thảy đều dâng lễ vật bằng vàng cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,041,117 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK