プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
toe sê die hoëpriester: is hierdie dinge dan so?
thầy các thượng phẩm bèn hỏi Ê-tiên rằng: có phải thật như vậy chăng?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
die hoëpriester ondervra jesus toe oor sy dissipels en oor sy leer.
vậy, thầy cả thượng phẩm gạn hỏi Ðức chúa jêsus về môn đồ ngài và đạo giáo ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en die hoëpriester en die vernaamstes van die jode het paulus by hom aangeklaag
tại đó, có các thầy tế lễ cả và các người sang trọng trong dân giu-đa đội đơn kiện phao-lô trước mặt người;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en is deur god genoem 'n hoëpriester volgens die orde van melgisédek;
lại có Ðức chúa trời xưng ngài là thầy tế lễ thượng phẩm theo ban mên-chi-xê-đéc.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en die wat daarby staan, sê: skel jy die hoëpriester van god uit?
những kẻ đứng đó nói rằng: ngươi nhiếc móc thầy cả thượng phẩm của Ðức chúa trời sao!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en een van hulle het die dienskneg van die hoëpriester getref en sy regteroor afgekap.
một người trong các sứ đồ đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm và chém đứt tai bên hữu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
toe skeur die hoëpriester sy klere en sê: wat het ons nog getuies nodig!
bấy giờ thầy cả thượng phẩm xé áo mình ra mà rằng: chúng ta có cần kiếm chứng cớ khác nữa làm chi?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en terwyl petrus onder in die binneplaas was, kom daar een van die diensmeisies van die hoëpriester,
phi -e-rơ đương ở dưới nơi sân, có một đầy tớ gái của thầy cả thượng phẩm đến,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
maar die hoëpriester ananías het bevel gegee aan die wat by hom staan, om hom op die mond te slaan.
nhưng thầy tế lễ thượng phẩm là a-na-nia biểu mấy kẻ đứng gần phao-lô vả miệng người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
die seun van abisúa, die seun van pínehas, die seun van eleásar, die seun van aäron, die hoëpriester,
u-xi con trai của bu-ki, bu-ki con trai của a-bi-sua, a-bi-sua con trai của phi-nê-a, phi-nê-a con trai của Ê-lê-a-sa, Ê-lê-a-sa con trai của a-rôn, là thầy tế lễ thượng phẩm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en hulle het hom gevange geneem en weggelei en hom gebring in die huis van die hoëpriester. en petrus het van ver af gevolg.
bấy giờ họ bắt Ðức chúa jêsus đem đi, giải ngài đến nhà thầy cả thượng phẩm. phi -e-rơ đi theo ngài xa xa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en toe die hoëpriester en die hoofman van die tempel en die owerpriesters hierdie woorde hoor, was hulle daarmee verleë wat nou hiervan sou word.
quan coi đền thờ và các thầy tế lễ cả nghe vậy, đều bức tức về việc các sứ đồ và về manh mối của việc ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
daarom, heilige broeders, deelgenote van die hemelse roeping, let op die apostel en hoëpriester van ons belydenis, christus jesus,
bởi cớ đó, hỡi anh em thánh, là kẻ dự phần ơn trên trời gọi, hãy suy kỹ đến sứ giả và thầy tế lễ thượng phẩm mà chúng ta tin theo, tức là Ðức chúa jêsus,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
die derde leërowerste vir die derde maand was benája, die seun van jójada, die hoëpriester, en by sy afdeling was vier en twintig duisend.
ban trưởng của ban thứ ba về tháng ba, là bê-na-gia, con trai của thầy tế lễ giê-hô-gia-đa; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
een van die hoëpriester se diensknegte wat familie was van die man wie se oor petrus afgekap het, sê: het ek jou nie in die tuin by hom gesien nie?
một người đầy tớ của thầy cả thượng phẩm, bà con với người mà phi -e-rơ chém đứt tai, nói rằng: ta há chẳng từng thấy người ở trong vườn với người sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
daarna het hy my josua, die hoëpriester, laat sien, terwyl hy voor die engel van die here staan, en die satan aan sy regterhand staan om hom aan te klae.
Ðoạn, Ðức giê-hô-va cho ta xem thấy thầy tế lễ cả giê-hô-sua đương đứng trước mặt thiên sứ Ðức giê-hô-va, và sa-tan đứng bên hữu người đặng đối địch ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
die hoofsaak nou van wat ons gesê het, is dít: ons het so 'n hoëpriester wat gaan sit het aan die regterhand van die troon van die majesteit in die hemele,
Ðại ý điều chúng ta mới nói đó, là chúng ta có một thầy tế lễ thượng phẩm, ngồi bên hữu ngai của Ðấng tôn nghiêm trong các từng trời,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
daarom moes hy in alle opsigte aan sy broeders gelyk word, sodat hy 'n barmhartige en getroue hoëpriester kon wees in die dinge wat in betrekking tot god staan, om die sondes van die volk te versoen.
nhơn đó, ngài phải chịu làm giống như anh em mình trong mọi sự, hầu cho đối với Ðức chúa trời, trở nên thầy tế lễ thượng phẩm, hay thương xót và trung tín, đặng đền tội cho chúng dân.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en een van die seuns van jójada, die seun van die hoëpriester Éljasib, was 'n skoonseun van sanbállat, die horoniet; daarom het ek hom van my af weggeja.
có một trong các con trai của giô-gia-đa, cháu Ê-li-a-síp, thầy tế lễ thượng phẩm, là rể của san-ba-lát, người hô-rôn; vì cớ ấy tôi đuổi hắn khỏi tôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en hulle het geluister en vroeg in die môre in die tempel gegaan en begin leer. maar die hoëpriester en die wat saam met hom was, het gekom en die raad en al die oudstes van die kinders van israel bymekaargeroep; en hulle het na die gevangenis gestuur om hulle te laat haal.
sứ đồ nghe bấy nhiêu lời, vừa lúc rạng ngày, vào đền thờ, khởi sự dạy dỗ. nhưng thầy cả thượng phẩm và những kẻ ở với người đến thình lình, nhóm tòa công luận và hết thảy trưởng lão của dân y-sơ-ra-ên lại, sai người vào khám đặng điệu các sứ đồ đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: