検索ワード: hoogheilige (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

hoogheilige

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

wat die spys van sy god aangaan, hy mag van die hoogheilige en heilige gawes eet;

ベトナム語

người được ăn thực vật của Ðức chúa trời mình, là các vật chí thánh và các vật biệt riêng ra thánh;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dit sal die dienswerk van die seuns van kehat by die tent van samekoms wees, naamlik die hoogheilige dinge.

ベトナム語

nầy sẽ là phần việc của con cháu kê-hát tại trong hội mạc. họ sẽ coi sóc nơi chí thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die goewerneur het aan hulle gesê dat hulle nie mag eet van die hoogheilige gawes nie, totdat die priester sou optree met urim en tummim.

ベトナム語

quan tổng trấn cấm chúng ăn những vật chí thánh cho đến chừng có một thầy tế lễ dấy lên dùng u-rim và thu-nim mà cầu hỏi Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die goewerneur het aan hulle gesê dat hulle nie mag eet van die hoogheilige gawes nie, totdat 'n priester sou optree met urim en tummim.

ベトナム語

quan tổng đốc cấm chúng ăn những vật chí thánh cho đến chừng nào có thầy tế lễ cậy u-rim và thu-mim mà cầu hỏi Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hulle mag nie nader kom na my toe om die priesteramp vir my te bedien nie en om nader te kom na al my heilige gawes, na die hoogheilige gawes nie; maar hulle moet hul skande dra en hul gruwels wat hulle bedryf het.

ベトナム語

chúng nó sẽ không đến gần ta đặng làm trọn các công việc thầy tế lễ trước mặt ta. chúng nó sẽ không đến gần vật thánh nào của ta, hãy vật rất thánh; song sẽ mang sự nhuốc nha và những sự gớm ghiếc mình đã phạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die seuns van amram was aäron en moses. en aäron is afgesonder om die hoogheilige dinge te heilig, hy en sy seuns, tot in ewigheid, om offerrook te laat opgaan voor die aangesig van die here, om hom te dien en om in sy naam tot in ewigheid te seën.

ベトナム語

con trai của am-ram là a-rôn và môi-se; a-rôn và con cháu người được phân biệt ra, để biệt riêng ra các vật chí thánh, và đời đời xông hương, hầu việc trước mặt Ðức giê-hô-va, cùng nhân danh ngài mà chúc phước cho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,267,200 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK