プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kamer
phòng
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 2
品質:
onbekende kamer
phòng lạ
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
huidige kamer:
phòng hiện có :
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
huidige kamer: %s
phòng hiện có : %s
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
kon nie by kamer aansluit nie
lỗi vào phòng
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
dit is 'n genesis-kamer.
Đây là buồng sáng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hierdie kamer het geen speletjie nie
phòng này không có trò chơi
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
jy't aangesluit by kamer "%s".
bạn đã vào phòng « %s ».
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kon nie by kamer aansluit nie: %s
lỗi vào phòng: %s
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
/kick .......... skop 'n speler uit die kamer
/kick .......... Đá người chơi khác ra phòng này
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
daardie speler is nie in die kamer nie!
người chơi đó không phải trong phòng !
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
/ban ........... verban 'n speler uit die kamer
/ban ........... cấm người dùng khác ra máy phục vụ này
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
wys die speletjiestatistiek vir die huidige kamer se tipe speletjie
hiện thống kê trò chơi cho kiểu trò chơi của phòng hiện thời
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
uit sy kamer kom die stormwind, en deur die wolkverstrooiers koue.
từ các lầu các phương nam bão tuôn tới, và gió bắc dẫn lạnh lẽo đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
jy kan nie gesels as jy nie in 'n kamer is nie.
không thể trò chuyện khi không phải trong phòng.
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
jy kan nie van kamer verwissel terwyl jy 'n speletjie speel nie
bạn không thể chuyển đổi phòng trong khi chơi lượt
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
jy kan nie by 'n kamer aansluit nie; jy's nie aangemeld nie
bạn không thể vào phòng vì chưa đăng nhập
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
jy moet in 'n kamer wees om 'n speletjie te laat loop. laatloop gestaak
bạn cần phải trong phòng để khởi chạy trò chơi nên việc khởi chạy bị hủy bỏ.
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
- ek gaan die genesis-kamer beveiliging en 'n ou vriend die eer bewys.
- ta cần chiếm lại buồng sáng thế, và đáp lễ 1 người bạn cũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
en toe hy op 'n dag daar kom, het hy in die bo-kamer ingetrek en daar gaan lê
một ngày kia, Ê-li-sê đi đến su-nem, trọ nơi phòng cao, và ngủ tại đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: