検索ワード: kamer (アフリカーンス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

kamer

ベトナム語

phòng

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 2
品質:

アフリカーンス語

onbekende kamer

ベトナム語

phòng lạ

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

huidige kamer:

ベトナム語

phòng hiện có :

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

huidige kamer: %s

ベトナム語

phòng hiện có : %s

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

kon nie by kamer aansluit nie

ベトナム語

lỗi vào phòng

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dit is 'n genesis-kamer.

ベトナム語

Đây là buồng sáng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

アフリカーンス語

hierdie kamer het geen speletjie nie

ベトナム語

phòng này không có trò chơi

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

jy't aangesluit by kamer "%s".

ベトナム語

bạn đã vào phòng « %s ».

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

アフリカーンス語

kon nie by kamer aansluit nie: %s

ベトナム語

lỗi vào phòng: %s

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

/kick .......... skop 'n speler uit die kamer

ベトナム語

/kick .......... Đá người chơi khác ra phòng này

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

アフリカーンス語

daardie speler is nie in die kamer nie!

ベトナム語

người chơi đó không phải trong phòng !

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

/ban ........... verban 'n speler uit die kamer

ベトナム語

/ban ........... cấm người dùng khác ra máy phục vụ này

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

アフリカーンス語

wys die speletjiestatistiek vir die huidige kamer se tipe speletjie

ベトナム語

hiện thống kê trò chơi cho kiểu trò chơi của phòng hiện thời

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

uit sy kamer kom die stormwind, en deur die wolkverstrooiers koue.

ベトナム語

từ các lầu các phương nam bão tuôn tới, và gió bắc dẫn lạnh lẽo đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

jy kan nie gesels as jy nie in 'n kamer is nie.

ベトナム語

không thể trò chuyện khi không phải trong phòng.

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

jy kan nie van kamer verwissel terwyl jy 'n speletjie speel nie

ベトナム語

bạn không thể chuyển đổi phòng trong khi chơi lượt

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

jy kan nie by 'n kamer aansluit nie; jy's nie aangemeld nie

ベトナム語

bạn không thể vào phòng vì chưa đăng nhập

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

jy moet in 'n kamer wees om 'n speletjie te laat loop. laatloop gestaak

ベトナム語

bạn cần phải trong phòng để khởi chạy trò chơi nên việc khởi chạy bị hủy bỏ.

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

- ek gaan die genesis-kamer beveiliging en 'n ou vriend die eer bewys.

ベトナム語

- ta cần chiếm lại buồng sáng thế, và đáp lễ 1 người bạn cũ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

アフリカーンス語

en toe hy op 'n dag daar kom, het hy in die bo-kamer ingetrek en daar gaan lê

ベトナム語

một ngày kia, Ê-li-sê đi đến su-nem, trọ nơi phòng cao, và ngủ tại đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,052,183 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK