検索ワード: majesteit (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

majesteit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

uit die noorde kom goud te voorskyn, maar oor god is daar ontsagwekkende majesteit.

ベトナム語

ráng vàng từ phương bắc đến; nơi Ðức chúa trời có oai nghiêm đáng sợ thay!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

groot is sy eer deur u hulp; majesteit en heerlikheid het u op hom gelê.

ベトナム語

chúa đặt người làm sự phước đến mãi mãi, khiến người đầy dẫy sự vui mừng trước mặt chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

majesteit en heerlikheid is voor sy aangesig, sterkte en blydskap is in sy woonplek.

ベトナム語

Ở trước mặt ngài có sự vinh hiển, oai nghi; tại nơi ngài ngự có quyền năng và sự vui vẻ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

he. ek wil spreek van die glans van u heerlike majesteit en van u wonderbare dade.

ベトナム語

tôi sẽ suy gẫm về sự tôn vinh oai nghi rực rỡ của chúa, và về công việc lạ lùng của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

he. sy dade is majesteit en heerlikheid; wau. en sy geregtigheid bestaan tot in ewigheid.

ベトナム語

công việc ngài có vinh hiển oai nghi; sự công bình ngài còn đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarna brul sy stem, hy donder met sy stem vol majesteit en hou die bliksems nie terug as sy stem gehoor word nie.

ベトナム語

kế liền có tiếng ầm ầm, ngài phát tiếng oai nghi và sấm rền ra, và khi nổi tiếng ngài lên, thì không cầm giữ chớp nhoáng lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hulle daar hef hul stem op, hulle jubel; vanweë die majesteit van die here juig hulle van die see af:

ベトナム語

những kẻ nầy sẽ cất tiếng lên, kêu rao; từ nơi biển kêu lớn tiếng vui mừng vì sự uy nghiêm Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

god kom van teman en die heilige van die berg paran. sela. sy majesteit bedek die hemel, en die aarde is vol van sy lof.

ベトナム語

Ðức chúa trời đến từ thê-man, Ðấng thánh đến từ núi pha-ran. vinh hiển ngài bao phủ các từng trời, Ðất đầy sự khen ngợi ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

aan die alleenwyse god, ons verlosser, kom toe heerlikheid en majesteit, krag en mag, nou en tot in alle ewigheid! amen.

ベトナム語

là Ðức chúa trời có một, là cứu chúa chúng ta, bởi Ðức chúa jêsus christ là chúa chúng ta, được sự vinh hiển, tôn trọng, thế lực, quyền năng thuộc về ngài từ trước vô cùng và hiện nay cho đến đời đời! a-men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

want ons het nie kunstig verdigte fabels nagevolg toe ons julle die krag en koms van onse here jesus christus bekend gemaak het nie, maar ons was aanskouers van sy majesteit;

ベトナム語

vả, khi chúng tôi đã làm cho anh em biết quyền phép và sự đến của Ðức chúa jêsus christ chúng ta, thì chẳng phải là theo những chuyện khéo đặt để, bèn là chính mắt chúng tôi đã ngó thấy sự oai nghiêm ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hulle sal gaan in die spelonke van die rotse en in die gate van die grond vanweë die skrik van die here en om die heerlikheid van sy majesteit ontwil, as hy hom gereed maak om die aarde te verskrik.

ベトナム語

người ta sẽ vào trong hang đá, trong hầm đất, đặng tránh khỏi sự kinh khiếp Ðức giê-hô-va và sẽ chói sáng của uy nghiêm ngài, khi ngài dấy lên đặng làm rúng động đất cách mạnh lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die hoofsaak nou van wat ons gesê het, is dít: ons het so 'n hoëpriester wat gaan sit het aan die regterhand van die troon van die majesteit in die hemele,

ベトナム語

Ðại ý điều chúng ta mới nói đó, là chúng ta có một thầy tế lễ thượng phẩm, ngồi bên hữu ngai của Ðấng tôn nghiêm trong các từng trời,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hy, wat die afskynsel is van sy heerlikheid en die afdruksel van sy wese en alle dinge dra deur die woord van sy krag, nadat hy deur homself die reiniging van ons sondes bewerk het, het gaan sit aan die regterhand van die majesteit in die hoogte,

ベトナム語

con là sự chói sáng của sự vinh hiển Ðức chúa trời và hình bóng của bổn thể ngài, lấy lời có quyền phép ngài nâng đỡ muôn vật; sau khi con làm xong sự sạch tội, bèn ngồi bên hữu Ðấng tôn nghiêm ở trong nơi rất cao,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

het die koning aangehef en gesê: is dit nie die groot babel wat ek opgebou het tot 'n koninklike verblyf, deur die sterkte van my vermoë, en tot verheerliking van my majesteit nie?

ベトナム語

thì cất tiếng mà nói rằng: Ðây chẳng phải là ba-by-lôn lớn mà ta đã dựng, bởi quyền cao cả ta, để làm đế đô ta, và làm sự vinh hiển oai nghi của ta sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

aan u, here, kom toe die grootheid en die mag en die heerlikheid en die roem en die majesteit, ja, alles in hemel en op aarde; aan u, here, kom toe die koningskap en die selfverhoging as hoof oor alles.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va sự cao cả, quyền năng, vinh quang, toàn thắng, và oai nghi đáng qui về ngài; vì muôn vật trên các từng trời và dưới đất đều thuộc về ngài. Ðức giê-hô-va ôi! nước thuộc về ngài; ngài được tôn cao làm chúa tể của muôn vật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,133,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK