検索ワード: onreinheid (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

onreinheid

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

want god het ons nie tot onreinheid geroep nie, maar tot heiligmaking.

ベトナム語

bởi chưng Ðức chúa trời chẳng gọi chúng ta đến sự ô uế đâu, bèn là sự nên thánh vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

volgens hulle onreinheid en hulle oortredinge het ek met hulle gehandel en my aangesig vir hulle verberg.

ベトナム語

ta sẽ đãi chúng nó như vầy, vì cớ sự ô uế và tội ác chúng nó, và ta đã che mặt khỏi chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die werke van die vlees is openbaar, naamlik owerspel, hoerery, onreinheid, ongebondenheid;

ベトナム語

vả, các việc làm của xác thịt là rõ ràng lắm: ấy là gian dâm, ô uế, luông tuồng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarom het god hulle ook in die begeerlikhede van hulle harte oorgegee aan onreinheid, om hulle liggame onder mekaar te onteer

ベトナム語

cho nên Ðức chúa trời đã phó họ sa vào sự ô uế theo lòng ham muốn mình, đến nỗi tự làm nhục thân thể mình nữa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as die here die onreinheid van die dogters van sion afgewas en die bloedskulde van jerusalem daaruit weggespoel het deur die gees van strafgerig en die gees van uitdelging.

ベトナム語

khi chúa đem thần công bình cùng thần thiêu đốt mà rửa sự ô uế của những con gái si-ôn, tẩy sạch huyết giê-ru-sa-lem khỏi giữa nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hulle het die skaamte van die vader in jou ontbloot; haar wat onrein was deur maandelikse onreinheid, het hulle in jou onteer.

ベトナム語

nơi mầy, có kẻ bày tỏ sự lõa lồ của cha ra; nơi mầy, có kẻ làm nhục đờn bà đương có kinh nguyệt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die priester moet ook die sondoffer berei en vir hom wat gereinig word, versoening doen weens sy onreinheid; en daarna moet hy die brandoffer slag.

ベトナム語

Ðoạn, thầy tế lễ sẽ dâng của lễ chuộc tội đặng làm lễ chuộc tội cho người được sạch sự ô uế mình. kế đó, thầy tế lễ sẽ giết con sinh dùng làm của lễ thiêu,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en dit sal sy onreinheid deur die vloeiing wees: as sy vlees die vog laat loop of sy vlees verstop raak van die vog dit is 'n onreinheid in hom.

ベトナム語

sự ô uế người bởi nơi bạch trược: hoặc thân mình chảy bạch trược ra hay là ứ lại, thì người bị ô uế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dat as ek gekom het, my god my miskien weer by julle sal verneder en ek sal treur oor baie van die wat vroeër gesondig het en hulle nie bekeer het van die onreinheid en hoerery en ongebondenheid wat hulle bedryf het nie.

ベトナム語

có lẽ nào khi tôi đến nơi anh em, Ðức chúa trời lại làm cho tôi phải hạ mình xuống về việc anh em một lần nữa, và tôi sẽ phải khóc lóc về nhiều kẻ trước đã phạm tội mà không ăn năn về những sự ô uế, gian dâm, luông tuồng họ đã phạm, hay sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

of as hy iets onreins van 'n mens aanraak volgens al die onreinheid waardeur hy hom kan verontreinig en dit vir hom verborge was, maar hy dit te wete gekom het en skuldig is;

ベトナム語

khi ai, hoặc tự biết hay không biết, sẽ đụng đến sự ô uế nào của loài người, không cứ bị ô uế cách nào, thì cũng sẽ mắc tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarop stuur dawid boodskappers en laat haar haal. en toe sy by hom inkom, het hy met haar gemeenskap gehad, terwyl sy haar juis van haar onreinheid gereinig het. daarna het sy na haar huis teruggegaan.

ベトナム語

Ða-vít sai người đem nàng đến. nàng đến nhà vua và vua ngủ với nàng. sau khi nàng làm cho sạch sự ô uế mình, bèn trở về nhà.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

elke bed waar sy gedurende al die dae van haar vloeiing op lê, sal vir haar soos die bed van haar maandelikse onreinheid wees; en alles waar sy op sit, sal net so onrein wees soos iets wat deur haar maandelikse onreinheid verontreinig is.

ベトナム語

trong trọn lúc lưu huyết, bất kỳ giường nào người nằm trên sẽ như cái giường của kỳ kinh nguyệt, và mọi vật nào người ngồi trên, đều sẽ bị ô uế như trong kỳ kinh nguyệt vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

elkeen wat aan 'n dooie raak, aan die lyk van 'n mens wat gesterf het, en hom nie ontsondig nie, verontreinig die tabernakel van die here, en dié siel moet uit israel uitgeroei word. omdat geen reinigingswater op hom uitgegooi is nie, sal hy onrein wees;sy onreinheid is nog aan hom.

ベトナム語

phàm người nào đụng đến xác chết của người nào và không làm cho mình được sạch, thì sẽ gây cho đền tạm của Ðức giê-hô-va bị ô uế. người đó sẽ bị truất khỏi y-sơ-ra-ên; vì nước tẩy uế không có rảy trên mình người, nên người vẫn ô uế; sự ô uế của người vẫn ở trên mình người vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,387,650 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK