検索ワード: oorsaak (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

oorsaak

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

twis nie sonder oorsaak met 'n mens as hy jou geen kwaad gedoen het nie.

ベトナム語

nếu không có làm điều hại cho con, chớ tranh giành vô cớ với ai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

al u gebooie is waarheid; hulle vervolg my sonder oorsaak; help my!

ベトナム語

các điều răn chúa là thành tín; thiên hạ dùng sự giả dối bắt bớ tôi; xin chúa giúp đỡ tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hy wat my deur 'n stormwind sou vernietig en my wonde sonder oorsaak sou vermeerder;

ベトナム語

vì ngài chà nát tôi trong cơn gió bão, và thêm nhiều vít tích cho tôi vô cớ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar omdat ek te wete wou kom wat die oorsaak was waarom hulle hom beskuldig, het ek hom na hulle raad afgebring

ベトナム語

bởi tôi muốn biết vì cớ nào họ cáo người, nên giải người đến tòa công luận.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

want hulle het sonder oorsaak die kuil met hul net vir my verberg, hulle het sonder oorsaak gegrawe teen my lewe.

ベトナム語

vì vô cớ chúng nó gài kín lưới cho tôi, và vô cớ đào một cái hầm cho linh hồn tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as hulle sê: gaan saam met ons, laat ons loer op bloed, laat ons die onskuldige voorlê sonder oorsaak,

ベトナム語

nếu chúng nó nói: "hãy đến cùng chúng ta, phục rình làm đổ huyết người, núp đợi hại vô cớ kẻ chẳng tội;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

アフリカーンス語

laat die vermeteles beskaamd staan, omdat hulle sonder oorsaak my onregverdig behandel het; maar ék oordink u bevele.

ベトナム語

nguyện kẻ kiêu ngạo bị hổ thẹn, vì chúng nó dùng sự giả dối mà đánh đổ tôi; song tôi sẽ suy gẫm các giềng mối chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

gimel. ja, almal wat u verwag, sal nie beskaamd staan nie. hulle sal beskaamd staan wat troueloos handel sonder oorsaak.

ベトナム語

thật, chẳng ai trông cậy ngài mà lại bị hổ thẹn; còn những kẻ làm gian trá vô cớ, chúng nó sẽ bị hổ thẹn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as ek hóm kwaad aangedoen het wat in vrede met my geleef het (ja, ek het hom gered wat my sonder oorsaak vyandig was),

ベトナム語

thì đáng cho kẻ thù nghịch đuổi theo tôi kịp giày đạp mạng sống tôi dưới đất, và làm rạp vinh hiển tôi xuống bụi đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die priester moet een as sondoffer en een as brandoffer berei en vir hom versoening doen vir wat hy uit oorsaak van die dooie gesondig het; so moet hy dan sy hoof op dieselfde dag heilig.

ベトナム語

thầy tế lễ sẽ dâng con nầy làm của lễ chuộc tội, con kia làm của lễ thiêu, và chuộc tội cho người đã phạm, vì cớ xác chết. vậy, trong ngày đó người sẽ biệt đầu mình riêng ra thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

laat niemand julle van jul prys beroof nie, al sou hy behae hê in nederigheid en verering van die engele en indring in wat hy nie gesien het nie, en sonder oorsaak opgeblase wees deur sy vleeslike gesindheid,

ベトナム語

chớ để cho những kẻ kia cướp lấy phần thưởng chạy thi, là kẻ giả đò khiêm nhượng mà muốn thờ lạy các thiên sứ. họ theo những sự mình xem thấy, và bởi tính xác thịt nổi lòng kiêu ngạo vô ích,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dan sal daar vir u geen struikelblok en vir my heer geen gewetenswroeging wees dat u sonder oorsaak bloed vergiet het en my heer homself hulp verskaf het nie; en as die here goed sal doen aan my heer, moet u aan u dienares dink.

ベトナム語

thì ước gì chúa tôi không phàn nàn và không bị lòng cắn rức vì đã vô cớ làm đổ máu ra và báo thù cho mình! lại khi Ðức giê-hô-va đã làm ơn cho chúa tôi, nguyện chúa nhớ đến con đòi của chúa!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

kyk, hulle was, deur die raad van bíleam, vir die kinders van israel 'n oorsaak van troubreuk teenoor die here in die saak van peor, sodat die plaag in die vergadering van die here was.

ベトナム語

kìa, ấy là chúng nó theo mưu kế của ba-la-am mà dụ dỗ dân y-sơ-ra-ên cùng thờ phê-ô, và phạm một tội trọng cùng Ðức giê-hô-va; và tội đó xui cho hội chúng của Ðức giê-hô-va bị tai vạ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

sê dawid vir abjatar: ek het daardie dag toe doëg, die edomiet, daar was, geweet dat hy dit sekerlik aan saul sou vertel. ek is die oorsaak van die dood van al die lede van u familie.

ベトナム語

Ða-vít đáp cùng a-bia-tha rằng: trong ngày ấy, ta hiểu rõ Ðô -e, người Ê-đôm, có mặt tại đó, chắc sẽ học lại cho sau-lơ. Ấy tại cớ ta mà cả nhà của cha ngươi bị chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

'n fout het met die laai van module'% 1 'voorgekom. die werkskerm lêer (% 2), asook die biblioteek (% 3) was gevind, maar nogsteeds kon die module nie reg gelaai word nie. die mees waarskynlike oorsaak is dat die' factory declaration 'verkeerd is of die' create _ * 'funksie ontbreek.

ベトナム語

gặp lỗi khi tải mô- đun «% 1 ». tập tin môi trường (% 2) cũng như thư viện (% 3) đã được tìm, nhưng mà không thể tải đúng mô- đun. rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn thiếu hàm « create _ * » (tạo).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,817,653 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK