プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rekening
tài khoản
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
my rekening
bỏ tài khoản
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
huidige rekening
tài khoản hiện thời
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
_voeg rekening by
thê_m tài khoản
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
aktiveer dié rekening
bật mật khẩu này
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
nee rekening gekose.
chưa chọn bộ điều giải.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nee soos rekening:% 1
không có tài khoản như vậy:% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
kon nie rekening skep nie
không thể tạo tài khoản mới
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
kies 'n ander rekening
chọn tài khoản khác
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
gebruiker rekening en wagwoordcomment
mật khẩu và tài khoản người dùngcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
u rekening verstrek vandag.
tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
fout met aanmeld met die rekening
không thể đăng nhập vào tài khoản này
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
_maak hierdie my verstek rekening
Đặt tài khoản này _mặc định
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
aanlyn rekening besonderhede en instellings
khóa xác thực tài khoản trực tuyến và các thiết đặt
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
meld aan om dié rekening te aktiveer.
Đăng nhập để bật tài khoản này.
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
wil u definitief die rekening skrap?
bạn có chắc chắn muốn xoá tài khoản này không?
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
e- pos uitset na gespesifiseer rekening.
gửi thư chứa kết xuất tới tài khoản đã xác định.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
kan nie veranderinge aan rekening stoor nie.
không thể lưu các thay đổi trong tài khoản.
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
gebruikernaam en wagwoord vir jou imap rekening:
tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản imap.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
instelling en bestuur van jou ubuntu one rekening
cấu hình và quản lý tài khoản ubuntu one
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質: