プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
so het sy dan haar woonplek verlaat en haar twee skoondogters saam met haar. maar toe hulle op pad was om na die land juda terug te gaan,
vậy, người lìa bỏ chỗ mình đã ở, cùng hai dâu mình lên đường đặng trở về xứ giu-đa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
het sy haar gereedgemaak met haar skoondogters en teruggegaan uit die veld van moab, want sy het in die veld van moab gehoor dat die here op sy volk ag gegee het deur aan hulle brood te gee.
bấy giờ, na-ô-mi có nghe nói rằng Ðức giê-hô-va đã đoái xem dân sự ngài, và ban lương thực cho, bèn đứng dậy cùng hai dâu mình, đặng từ xứ mô-áp trở về.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hulle offer op die bergtoppe en laat rook opgaan op die heuwels, onder die eike en populiere en terpentynbome, omdat die skaduwee daar goed is. daarom pleeg julle dogters hoerery, en julle skoondogters bedryf owerspel.
chúng nó dâng tế lễ trên các chót núi; đốt hương trên các đồi, dưới những cây dẽ, cây liễu, cây thông, vì bóng nó mát mẻ lắm. vậy nên, con gái các ngươi hành dâm, và dâu các ngươi phạm tội ngoại tình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ek sal oor julle dogters geen besoeking doen omdat hulle hoereer nie, en ook nie oor julle skoondogters omdat hulle owerspel bedryf nie; want die manne sonder hulleself af met die hoere en offer met die tempelhoere. so kom dan die volk wat geen verstand het nie, tot 'n val.
ta sẽ không phạt con gái các ngươi bởi cớ hành dâm, cũng không phạt dâu các ngươi bởi cớ ngoại tình; vì những đờn ông đi riêng với đồ điếm đĩ, và dâng của lễ với đờn bà dâm đãng. vậy nên dân sự chẳng hiểu biết sẽ bị úp đổ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: