検索ワード: uitgestuur (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

uitgestuur

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

want dawid het verkenners uitgestuur en verneem dat saul verseker aankom--

ベトナム語

bèn sai kẻ do thám đi, và biết chắc rằng sau-lơ đã đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hy het pyle uitgestuur en hulle verstrooi, bliksems en hulle verwar.

ベトナム語

ngài bắn tên, làm cho quân thù tôi tản lạc, phát chớp nhoáng, khiến chúng nó lạc đường.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

sy het haar diensmeisies uitgestuur, sy nooi uit op die hange van die stadshoogtes:

ベトナム語

người đã sai các tớ gái mình đi; Ở trên các nơi cao của thành người la rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die wederstrewige soek net onheil, maar 'n wrede boodskapper word teen hom uitgestuur.

ベトナム語

kẻ gian ác chỉ tìm điều phản nghịch; vì vậy sẽ sai một sứ giả dữ tợn đi hãm đánh nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hy het hulle uitgestuur om die koninkryk van god te verkondig en die siekes gesond te maak

ベトナム語

rồi ngài sai để rao giảng về nước Ðức chúa trời cùng chữa lành kẻ có bịnh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hy het sy woord uitgestuur, dat hy hulle kon gesond maak en hulle uit hul kuile red.

ベトナム語

ngài ra lịnh chữa họ lành, rút họ khỏi cái huyệt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en jakob het boodskappers uitgestuur voor hom uit na sy broer esau in die land seïr, die landstreek van edom,

ベトナム語

gia-cốp sai sứ giả đến trước cùng Ê-sau, anh mình, trong xứ sê -i-rơ thuộc về địa-phận Ê-đôm;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

so het hulle dan, deur die heilige gees uitgestuur, afgegaan na seleúcië en daarvandaan weggevaar na ciprus.

ベトナム語

vậy, sau-lơ và ba-na-ba đã chịu Ðức thánh linh sai đi, bèn xuống thành sê-lơ-xi, rồi từ đó đi thuyền đến đảo chíp-rơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en toe hy naby bétfagé en betánië kom, by die berg wat die olyfberg genoem word, het hy twee van sy dissipels uitgestuur

ベトナム語

Ðức chúa jêsus gần đến thành bê-pha-giê và bê-tha-ni, ngang núi gọi là ô-li-ve, sai hai môn đồ đi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en 'n kraai uitgestuur wat gedurig heen en weer gevlieg het totdat die waters weggedroog het van die aarde af.

ベトナム語

thả một con quạ ra; quạ liệng đi liệng lại cho đến khi nước giựt khô trên mặt đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die manne van daardie plek het hom herken en in daardie hele omtrek uitgestuur en almal wat ongesteld was, na hom gebring;

ベトナム語

người xứ đó nhận biết ngài, thì sai người báo tin cho khắp các miền xung quanh, và họ đem các kẻ bịnh đến cùng ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar toe die volheid van die tyd gekom het, het god sy seun uitgestuur, gebore uit 'n vrou, gebore onder die wet,

ベトナム語

nhưng khi kỳ hạn đã được trọn, Ðức chúa trời bèn sai con ngài bởi một người nữ sanh ra, sanh ra dưới luật pháp,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en moses het hulle uitgestuur uit die woestyn paran, volgens die bevel van die here--hulle almal manne wat hoofde was van die kinders van israel.

ベトナム語

tùy theo mạng Ðức giê-hô-va, môi-se từ đồng vắng pha-ran sai các người nầy đi; hết thảy là quan trưởng của dân y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ek is vandag nog so sterk soos die dag toe moses my uitgestuur het; soos my krag toe was, so is my krag nou nog, om te veg en om uit te gaan en in te gaan.

ベトナム語

rày tôi cũng còn mạnh khỏe như ngày môi-se sai tôi đi; tôi vẫn còn sức mà tôi có hồi đó, đặng đi đánh giặc, hoặc vào ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hy sê vir hulle: toe ek julle uitgestuur het sonder beurs en reissak en skoene, het julle iets kortgekom? en hulle antwoord: niks nie.

ベトナム語

Ðoạn, ngài lại phán rằng: khi ta đã sai các ngươi đi, không đem túi, bao giày chi hết, các ngươi có thiếu gì không? môn đồ thưa rằng: không thiếu chi hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en sê vir hom: gaan was jou in die badwater silóam, wat vertaal word: uitgestuur. en hy het gegaan en hom gewas; en hy het siende teruggekom.

ベトナム語

Ðoạn ngài phán cùng người rằng: hãy đi, rửa nơi ao si-lô-ê (nghĩa là chịu sai đi). vậy, người đi đến ao đó, rửa, và trở lại, thì được thấy rõ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

so het josua hulle dan uitgestuur, en hulle het getrek na die hinderlaag en gebly tussen bet-el en ai, aan die westekant van ai; maar josua het dié nag onder die manskappe deurgebring.

ベトナム語

vậy, giô-suê sai các người đó đi; họ phục giữa khoảng bê-tên và a-hi, về phía tây của a-hi; còn giô-suê đêm đó ngủ tại giữa dân sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarop het josua, die seun van nun, uit sittim in die geheim twee manne as verkenners uitgestuur en gesê: gaan bekyk die land en jérigo. hulle het toe gegaan en in die huis van 'n hoer, met die naam van ragab, ingekom; en hulle het daar gaan slaap.

ベトナム語

giô-suê, con trai của nun, từ si-tim mật sai hai người do thám mà rằng: hãy đi do thám xứ, nhất là giê-ri-cô. vậy, hai người ấy đi đến nhà của một kỵ nữ tên là ra-háp, và ngụ tại đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,679,204 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK