プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
verwyder van jou die valsheid van mond, en hou ver van jou af die verkeerdheid van lippe.
con hãy dẹp ra sự gian tà của miệng, và bỏ cách xa con sự giả dối của môi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
daar is 'n verkeerdheid wat ek onder die son gesien het, 'n dwaling wat van die maghebber uitgaan:
có một tai nạn ta đã thấy dưới mặt trời, như một sự lỗi lầm do quan trưởng phạm:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
jesus antwoord hom: as ek verkeerd gespreek het, getuig van die verkeerdheid; maar as ek reg gespreek het, waarom slaan jy my?
Ðức chúa jêsus đáp rằng: ví thử ta nói quấy, hãy chỉ chỗ quấy cho ta xem; nhược bằng ta nói phải, làm sao ngươi đánh ta?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
o julle verkeerdheid! of moet die pottebakker beskou word as klei, dat die maaksel van sy maker kan sê: hy het my nie gemaak nie, en die vormsel van sy vormer kan sê: hy het geen verstand nie?
các ngươi thật là trái ngược quá, há nên xem người thợ gốm như đất sét sao? Ðồ vật há được nói về kẻ làm nên mình rằng: nó chẳng làm ra ta? cái bình há được nói về kẻ tạo mình rằng: nó chẳng có trí hiểu đâu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: