検索ワード: wapendraer (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

wapendraer

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

toe sy wapendraer sien dat saul dood was, het hy self ook in sy swaard geval en saam met hom gesterf.

ベトナム語

khi kẻ vác binh khí của sau-lơ thấy người chết, bèn cũng sấn mình trên mũi gươm mình mà chết với người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

so het dan saul en sy drie seuns en sy wapendraer, ook al sy manne op dieselfde dag almal saam gesterwe.

ベトナム語

như vậy, trong ngày đó, sau-lơ, ba con trai người, kẻ vác binh khí người, và hết thảy kẻ theo người đều chết chung với nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

selek, die ammoniet; nágrai, die berotiet, die wapendraer van joab, die seun van serúja;

ベトナム語

na-ha-rai ở bê-ê-rốt, là kẻ vác binh khí của giô-áp, con trai của xê-ru-gia;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

so het dawid dan by saul gekom en voor hom gestaan; en dié het hom baie liefgekry, sodat hy sy wapendraer geword het.

ベトナム語

Ða-vít đến nơi sau-lơ, bèn ra mắt người. sau-lơ thương yêu người lắm, đặt người làm kẻ vác binh khí mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

toe sê sy wapendraer vir hom: doen alles wat in u hart is, maak soos u wil; hier is ek by u volgens die wens van u hart.

ベトナム語

kẻ vác binh khí của người thưa rằng: hãy làm điều ông ước, và đi nơi nào ông muốn; lòng ông dẫn ông đi đâu, tôi sẽ theo đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en jónatan het op sy hande en voete uitgeklim, en sy wapendraer agter hom aan; en hulle het voor jónatan geval terwyl sy wapendraer agter hom aan van kant maak.

ベトナム語

giô-na-than dùng tay và chơn leo lên, và kẻ cầm binh khí leo theo. người phi-li-tin ngã trước mặt giô-na-than, và kẻ vác binh khí giết chúng nó chết ở đằng sau người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hierdie eerste slag waarin jónatan en sy wapendraer ongeveer twintig man verslaan het, het plaasgevind op omtrent die helfte van'n aanvoorsel van 'n stuk land.

ベトナム語

trong trận thứ nhứt nầy, giô-na-than và kẻ vác binh khí người giết chừng hai mươi người, trong một khoảng nửa công đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

sê saul aan die manskappe wat by hom was: hou tog 'n monstering en kyk wie van ons af weggegaan het. en by die monstering het geblyk dat jónatan en sy wapendraer daar nie was nie.

ベトナム語

bấy giờ, sau-lơ nói với quân lính ở cùng mình mà rằng: hãy kiểm điểm xem ai là những người bỏ đã hàng ngũ chúng ta. chúng kiểm điểm, thấy thiếu giô-na-than và kẻ vác binh khí người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die manne van die wagpos het jónatan en sy wapendraer aangespreek en gesê: klim op na ons toe, dan sal ons julle 'n les leer! daarop sê jónatan aan sy wapendraer: klim op agter my aan, want die here het hulle in die hand van israel gegee.

ベトナム語

lính của đồn nói cùng giô-na-than và kẻ vác binh khí mà rằng: hãy đi đến chúng ta, chúng ta có chuyện tỏ cùng hai ngươi. giô-na-than nói với kẻ vác binh khí mình rằng: hãy theo ta, vì Ðức giê-hô-va đã phó chúng nó vào tay y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,857,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK