プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
افتحوا الابواب لتدخل الامة البارة الحافظة الامانة.
hãy mở các cửa, cho dân công bình trung tín vào đó!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
تصنع الامانة ليعقوب والرأفة لابراهيم اللتين حلفت لآبائنا منذ ايام القدم
ngài sẽ làm ra sự chơn thật cho gia-cốp, và sự nhơn từ cho Áp-ra-ham, là điều ngài đã thề hứa cùng tổ phụ chúng tôi từ những ngày xưa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
الصانع السموات والارض البحر وكل ما فيها. الحافظ الامانة الى الابد.
ngài là Ðấng dựng nên trời đất, biển, và mọi vật ở trong đó; ngài giữ lòng thành thực đời đời,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
احبوا الرب يا جميع اتقيائه. الرب حافظ الامانة ومجاز بكثرة العامل بالكبرياء.
hỡi các thánh của Ðức giê-hô-va, hãy yêu mến ngài. Ðức giê-hô-va gìn giữ những người thành tín, nhưng báo cách nặng nề kẻ ăn ở kiêu ngạo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
وبعد هذه الأمور وهذه الامانة اتى سنحاريب ملك اشور ودخل يهوذا ونزل على المدن الحصينة وطمع باخضاعها لنفسه.
sau các việc này và sự thành tín này, thì san-chê-ríp loán đến trong xứ giu-đa, vây các thành bền vững, có ý hãm lấy nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
صغير انا عن جميع الطافك وجميع الامانة التي صنعت الى عبدك. فاني بعصاي عبرت هذا الاردن والآن قد صرت جيشين.
tôi lấy làm hèn mọn không đáng chịu các ân huệ và các điều thành thực mà ngài đã làm cho kẻ tôi tớ ngài; vì lúc trước khi qua sông giô-đanh chỉ có cây gậy tôi, mà ngày nay tôi lại trở nên hai đội quân nầy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
آه يا رب اذكر كيف سرت امامك بالامانة وبقلب سليم وفعلت الحسن في عينيك. وبكى حزقيا بكاء عظيما.
Ôi Ðức giê-hô-va! xin hãy nhớ lại rằng tôi đã lấy sự thành thật và lòng trọn lành, đi trước mặt chúa, và làm theo điều tốt lành tại trước mặt ngài. Ðoạn, Ê-xê-chia khóc rất thảm thiết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: