検索ワード: الجمال (アラビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Arabic

Vietnamese

情報

Arabic

الجمال

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

‎من صهيون كمال الجمال الله اشرق‎.

ベトナム語

từ si-ôn tốt đẹp toàn vẹn, Ðức chúa trời đã sáng chói ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فقام يعقوب وحمل اولاده ونساءه على الجمال.

ベトナム語

gia-cốp bèn đứng dậy, đỡ vợ và con lên lưng lạc đà,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

واناخ الجمال خارج المدينة عند بئر الماء وقت المساء وقت خروج المستقيات.

ベトナム語

người cho lạc đà nằm quì gối xuống nghỉ ở ngoài thành, gần bên một giếng kia, vào buổi chiều, đến giờ của những con gái ra đi xách nước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فقامت رفقة وفتياتها وركبن على الجمال وتبعن الرجل. فأخذ العبد رفقة ومضى.

ベトナム語

rê-be-ca và các đòi nàng đứng dậy, lên cỡi lạc đà, đi theo người đầy tớ đó. vậy, người đầy tớ dẫn rê-be-ca đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

من اجل زنى الزانية الحسنة الجمال صاحبة السحر البائعة امما بزناها وقبائل بسحرها.

ベトナム語

Ðó là vì cớ rất nhiều sự dâm đãng của con đĩ tốt đẹp khéo làm tà thuật ấy; nó bán các nước bởi sự dâm đãng, và bán các họ hàng bởi sự tà thuật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فاسرعت وانزلت جرتها عنها وقالت اشرب وانا اسقي جمالك ايضا. فشربت. وسقت الجمال ايضا.

ベトナム語

nàng lật đật hạ bình trên vai xuống mà nói rằng: hãy uống đi, rồi tôi sẽ cho các lạc đà ngươi uống nữa; vậy tôi có uống và nàng cũng có cho các lạc đà uống nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

تغطيك كثرة الجمال بكران مديان وعيفة كلها تأتي من شبا. تحمل ذهبا ولبانا وتبشر بتسابيح الرب.

ベトナム語

muôn vàn lạc đà sẽ che khắp xứ ngươi, cả đến lạc đà một gu ở ma-đi-an và Ê-pha cũng vậy. nầy, hết thảy những người sê-ba đem vàng và nhũ hương đến, và rao truyền lời ngợi khen Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فدخل الرجل الى البيت وحلّ عن الجمال. فاعطى تبنا وعلفا للجمال وماء لغسل رجليه وارجل الرجال الذين معه.

ベトナム語

người đầy tớ bèn vào nhà; la-ban cổi yên cho lạc đà, đem cỏ cùng rơm cho các thú đó; rồi lấy nước đặng rửa chơn cho người đầy tớ và mấy kẻ đi theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

وحدث انه اذ رأى الخزامة والسوارين على يدي اخته واذ سمع كلام رفقة اخته قائلة هكذا كلمني الرجل جاء الى الرجل واذا هو واقف عند الجمال على العين.

ベトナム語

vừa thấy khoanh vàng và đôi xuyến nơi tay em gái mình, và đã nghe chuyện rê-be-ca thuật lại rằng: người nầy nói vậy! thì đi đến người, đương đứng gần bên mấy con lạc đà, ở nơi giếng nước,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

وبينما هو يتكلم اذ جاء آخر وقال. الكلدانيون عيّنوا ثلاث فرق فهجموا على الجمال واخذوها وضربوا الغلمان بحد السيف ونجوت انا وحدي لاخبرك.

ベトナム語

người nầy còn đương nói, thì một kẻ khác chạy đến, báo rằng: dân canh-đê phân làm ba đạo, xông vào lạc đà, cướp đoạt đi, và lấy lưỡi gươm giết các tôi tớ; chỉ một mình tôi thoát khỏi đặng báo tin cho ông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

وحي من جهة بهائم الجنوب. في ارض شدة وضيقة منها اللبوة والاسد الافعى والثعبان السام الطيّار يحملون على اكتاف الحمير ثروتهم وعلى اسنمة الجمال كنوزهم الى شعب لا ينفع.

ベトナム語

gánh nặng về các thú vật phương nam. trong xứ gian nan khốn khổ, tự xứ đó đến những sư tử đực, sư tử cái, rắn lục và rắn lửa bay. chúng nó chở của cải mình trên vai lửa con, vật báu trên gu lạc đà, đặng dâng cho một dân tộc chẳng làm ích gì được hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

عصام بايزيدي, محمد جمال, يوسف الشهيبي, زايد السعيديemail of translators

ベトナム語

nhóm việt hoá kdeemail of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,611,174 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK