検索ワード: العالم (アラビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Arabic

Vietnamese

情報

Arabic

العالم

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

حاشا. فكيف يدين الله العالم اذ ذاك.

ベトナム語

chẳng hề như vậy! nếu vậy thì Ðức chúa trời đoán xét thế gian thể nào?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

ما دمت في العالم فانا نور العالم

ベトナム語

Ðương khi ta còn ở thế gian, ta là sự sáng của thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

الخريطة dos مخفي إلى يونيكس العالم نفِّذ

ベトナム語

Ánh & xạ dos: bị ẩn tới unix: mọi người thực hiện

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

アラビア語

كما ارسلتني الى العالم ارسلتهم انا الى العالم.

ベトナム語

như cha đã sai con trong thế gian, thì con cũng sai họ trong thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فانه لملائكة لم يخضع العالم العتيد الذي نتكلم عنه.

ベトナム語

vả, thế gian hầu đến mà chúng ta nói đó, Ðức chúa trời chẳng từng khiến nó phục dưới quyền các thiên sứ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

اللواتي بهنّ العالم الكائن حينئذ فاض عليه الماء فهلك.

ベトナム語

thế gian bấy giờ cũng bị hủy phá như vậy, là bị chìm đắm bởi nước lụt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

الآن دينونة هذا العالم. الآن يطرح رئيس هذا العالم خارجا.

ベトナム語

hiện bây giờ, có sự phán xét thế gian nầy, và hiện nay vua chúa của thế gian nầy phải bị xua đuổi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

واختار الله ادنياء العالم والمزدرى وغير الموجود ليبطل الموجود

ベトナム語

Ðức chúa trời đã chọn những sự hèn hạ và khinh bỉ ở thế gian, cùng những sự không có, hầu cho làm những sự có ra không có,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فكما يجمع الزوان ويحرق بالنار هكذا يكون في انقضاء هذا العالم.

ベトナム語

còn người ta nhổ cỏ lùng mà đốt trong lửa thể nào, thì ngày tận thế cũng sẽ như vậy;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

خرجت من عند الآب وقد أتيت الى العالم وايضا اترك العالم واذهب الى الآب

ベトナム語

ta ra từ cha mà đến thế gian; nay ta lìa bỏ thế gian mà về cùng cha.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

لانه لم يرسل الله ابنه الى العالم ليدين العالم بل ليخلّص به العالم.

ベトナム語

vả, Ðức chúa trời đã sai con ngài xuống thế gian, chẳng phải để đoán xét thế gian đâu, nhưng hầu cho thế gian nhờ con ấy mà được cứu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

هكذا يكون في انقضاء العالم. يخرج الملائكة ويفرزون الاشرار من بين الابرار.

ベトナム語

Ðến ngày tận thế cũng như vầy: các thiên sứ sẽ đến và chia kẻ ác với người công bình ra,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

والحقل هو العالم. والزرع الجيد هو بنو الملكوت. والزوان هو بنو الشرير.

ベトナム語

ruộng là thế gian; giống tốt, là con cái nước thiên đàng; cỏ lùng, là con cái quỉ dữ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

بل اختار الله جهال العالم ليخزي الحكماء. واختار الله ضعفاء العالم ليخزي الاقوياء.

ベトナム語

nhưng Ðức chúa trời đã chọn những sự dại ở thế gian để làm hổ thẹn những sự mạnh;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

ولم يشفق على العالم القديم بل انما حفظ نوحا ثامنا كارزا للبر اذ جلب طوفانا على عالم الفجار.

ベトナム語

nếu ngài chẳng tiếc thế gian xưa, trong khi sai nước lụt phạt đời gian ác nầy, chỉ gìn giữ nô-ê là thầy giảng đạo công bình, với bảy người khác mà thôi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

أبولس ام أبلوس ام صفا ام العالم ام الحياة ام الموت ام الاشياء الحاضرة ام المستقبلة كل شيء لكم.

ベトナム語

hoặc phao-lô, hoặc a-bô-lô, hoặc sê-pha, hoặc thế gian, không có sự sống, hoặc sự chết hoặc những sự bây giờ, hoặc những sự hầu đến. hết thảy mọi sự đều thuộc về anh em,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

& عالمي

ベトナム語

toàn cục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,777,813,818 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK