検索ワード: المؤمنون (アラビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Arabic

Vietnamese

情報

Arabic

المؤمنون

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

واما كل الذين قبلوه فاعطاهم سلطانا ان يصيروا اولاد الله اي المؤمنون باسمه.

ベトナム語

nhưng hễ ai đã nhận ngài, thì ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Ðức chúa trời, là ban cho những kẻ tin danh ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

‎فاندهش المؤمنون الذين من اهل الختان كل من جاء مع بطرس لان موهبة الروح القدس قد انسكبت على الامم ايضا‎.

ベトナム語

các tín đồ đã chịu phép cắt bì, là người kẻ đồng đến với phi -e-rơ, đều lấy làm lạ, vì thấy sự ban cho Ðức thánh linh cũng đổ ra trên người ngoại nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

قال هذا عن الروح الذي كان المؤمنون به مزمعين ان يقبلوه. لان الروح القدس لم يكن قد أعطي بعد. لان يسوع لم يكن قد مجّد بعد.

ベトナム語

ngài phán điều đó chỉ về Ðức thánh linh mà người nào tin ngài sẽ nhận lấy; bởi bấy giờ Ðức thánh linh chưa ban xuống, vì Ðức chúa jêsus chưa được vinh hiển.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

ومن اعثر احد الصغار المؤمنين بي فخير له لو طوق عنقه بحجر رحى وطرح في البحر.

ベトナム語

nhưng hễ ai làm cho một đứa trong những đứa nhỏ nầy đã tin, phải sa vào tội lỗi, thì thà buộc cối đá lớn vào cổ nó mà bỏ xuống biển còn hơn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,785,225,090 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK