プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
فاننا ايضا حين كنا عندكم اوصيناكم بهذا انه ان كان احد لا يريد ان يشتغل فلا ياكل ايضا.
khi chúng tôi ở cùng anh em, cũng đã rao bảo cho anh em rằng: nếu ai không khứng làm việc, thì cũng không nên ăn nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
قائلا أما اوصيناكم وصية ان لا تعلّموا بهذا الاسم. وها انتم قد ملأتم اورشليم بتعليمكم وتريدون ان تجلبوا علينا دم هذا الانسان.
chúng ta đã cấm ngặt các ngươi, không cho lấy danh đó mà dạy dỗ, song các ngươi lại làm cho thành giê-ru-sa-lem đầy dẫy đạo giáo mình. vậy, các ngươi muốn khiến máu người ấy đổ lại trên chúng ta sao!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: