プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ولكن هؤلاء ايضا ضلوا بالخمر وتاهوا بالمسكر. الكاهن والنبي ترنحا بالمسكر ابتلعتهما الخمر تاها من المسكر ضلا في الرؤيا قلقا في القضاء.
song những kẻ ấy cũng choáng váng vì rượu, xiêu tó vì các thứ rượu mạnh. thầy tế lễ và đấng tiên tri đều choáng váng vì rượu mạnh, bị rượu nuốt đi, nhơn các thứ rượu mạnh mà xoàng ba; xem sự hiện thấy thì cắt nghĩa sai, xử kiện thì vấp ngã;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
الخمر مستهزئة. المسكر عجاج ومن يترنح بهما فليس بحكيم.
rượu khiến người ta nhạo báng, đồ uống say làm cho hỗn láo; phàm ai dùng nó quá độ, chẳng phải là khôn ngoan.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: