検索ワード: ترجم (アラビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

ترجم

ベトナム語

dịch

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

ترجم صفحة ويب

ベトナム語

dịch trang mạng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

ترجم هذه المدخلة

ベトナム語

dịch mục nhập này

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

ترجم الصفحة على الشبكة

ベトナム語

dịch trang & mạng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

アラビア語

leo - ترجم بين الفرنسية والألمانيةquery

ベトナム語

leo - dịch tiếng Đức sang tiếng phápquery

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

leo - ترجم من الفرنسي إلى الألمانيname

ベトナム語

leo - dịch tiếng pháp sang tiếng Đứcname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

ترجم الرسائل من لغتك الأم إلى لغة أخرىcomment

ベトナム語

dịch các tin nhắn từ ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngôn ngữ kháccomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

وموسى في الناموس اوصانا ان مثل هذه ترجم. فماذا تقول انت.

ベトナム語

vả, trong luật pháp môi-se có truyền cho chúng ta rằng nên ném đá những hạng người như vậy; còn thầy, thì nghĩ sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

لانهم لم يحتملوا ما أمر به وان مست الجبل بهيمة ترجم او ترمى بسهم.

ベトナム語

vì họ không chịu nổi lời phán nầy: dẫu loài thú vật tới gần núi nầy cũng sẽ bị ném đá.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

اني اريد ان جميعكم تتكلمون بألسنة ولكن بالأولى ان تتنبأوا . لان من يتنبأ اعظم ممن يتكلم بألسنة الا اذا ترجم حتى تنال الكنيسة بنيانا.

ベトナム語

tôi ước ao anh em đều nói tiếng lạ cả, song tôi còn ước ao hơn nữa là anh em nói tiên tri. người nói tiên tri là trọng hơn kẻ nói tiếng lạ mà không giải nghĩa để cho hội thánh được gây dựng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

ترجمة

ベトナム語

dịch

最終更新: 2012-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,753,662 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK