プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
وهذه تكرهونها من الطيور. لا تؤكل. انها مكروهة. النسر والانوق والعقاب
trong các loài chim, những giống các ngươi phải cầm bằng gớm ghiếc, không nên ăn, là chim ưng, chim ngạc, ó biển;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
لا تكره ادوميا لانه اخوك لا تكره مصريا لانك كنت نزيلا في ارضه.
chớ lấy làm gớm ghiếc người Ê-đôm, vì là anh em mình. cũng chớ lấy làm gớm ghiếc người Ê-díp-tô, vì ngươi đã làm khách trong xứ người,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: