検索ワード: حيوان (アラビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

حيوان

ベトナム語

Động vật

最終更新: 2015-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

حيوان أليف

ベトナム語

thú cưng

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

‎تسقي كل حيوان البر. تكسر الفراء ظمأها‎.

ベトナム語

nhờ các suối ấy hết thảy loài thú đồng được uống; các lừa rừng giải khát tại đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

‎لان لي حيوان الوعر والبهائم على الجبال الالوف‎.

ベトナム語

vì hết thảy thú rừng đều thuộc về ta, các bầy súc vật tại trên ngàn núi cũng vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

‎تجعل ظلمة فيصير ليل. فيه يدبّ كل حيوان الوعر‎.

ベトナム語

chúa làm sự tối tăm, và đêm bèn đến; khi ấy các thú rừng đi ra;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

ليتغيّر قلبه عن الانسانية وليعط قلب حيوان ولتمضي عليه سبعة ازمنة.

ベトナム語

cho lòng người bị đổi đi, và người được ban cho lòng thú; và trải qua bảy kỳ trên người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

على هشيمه تستقر جميع طيور السماء وجميع حيوان البر تكون على قضبانه.

ベトナム語

mọi loài chim trời sẽ đậu trên sự đổ nát của nó, và mọi loài thú đồng sẽ đến nghỉ trên những tược nó,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

ها ايام تأتي يقول الرب وازرع بيت اسرائيل وبيت يهوذا بزرع انسان وزرع حيوان.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: nầy, những ngày đến, bấy giờ ta sẽ lấy giống người và giống thú vật mà gieo nơi nhà y-sơ-ra-ên và nhà giu-đa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

هذا البحر الكبير الواسع الاطراف. هناك دبابات بلا عدد. صغار حيوان مع كبار‎.

ベトナム語

còn biển lớn và rộng mọi bề nầy! Ở đó sanh động vô số loài vật nhỏ và lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

فتشترى الحقول في هذه الارض التي تقولون انها خربة بلا انسان وبلا حيوان وقد دفعت ليد الكلدانيين.

ベトナム語

người ta sẽ mua ruộng trong đất nầy mà chúng nó nói rằng: Ấy là một nơi hoang vu, không có loài người, cũng không có loài thú, đã bị nộp trong tay người canh-đê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

واخرّب كرمها وتينها اللذين قالت هما اجرتي التي اعطانيها محبيّ واجعلهما وعرا فيأكلهما حيوان البرية.

ベトナム語

ta sẽ phá những cây nho và cây vả nó, về các cây ấy nó nói rằng: nầy là tiền công của các tình nhơn ta cho ta. ta sẽ làm cho những cây ấy nên rừng, và các thú đồng sẽ ăn đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

لانه قد طلعت عليها امة من الشمال هي تجعل ارضها خربة فلا يكون فيها ساكن. من انسان الى حيوان هربوا وذهبوا

ベトナム語

vì một dân đến từ phương bắc nghịch cùng nó, làm cho đất nó ra hoang vu, không có dân ở nữa; người và súc vật đều trốn tránh, và đi mất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

اوراقها جميلة وثمرها كثير وفيها طعام للجميع وتحتها استظل حيوان البر وفي اغصانها سكنت طيور السماء وطعم منها كل البشر.

ベトナム語

lá nó thì đẹp và trái thì sai, có đủ cho mọi loài ăn; các thú đồng núp dưới bóng nó; chim trời ở trên nhành nó, và mọi loài xác thịt nhờ nó mà nuôi mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

واطلب انا دمكم لانفسكم فقط. من يد كل حيوان اطلبه. ومن يد الانسان اطلب نفس الانسان. من يد الانسان اخيه.

ベトナム語

quả thật, ta sẽ đòi máu của sự sống ngươi lại, hoặc nơi các loài thú vật, hoặc nơi tay người, hoặc nơi tay của anh em người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

لانه هكذا قال رب الجنود اله اسرائيل. قد جعلت نيرا من حديد على عنق كل هؤلاء الشعوب ليخدموا نبوخذناصّر ملك بابل فيخدمونه وقد اعطيته ايضا حيوان الحقل

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: ta đã để ách bằng sắt trên cổ mọi nước nầy, đặng chúng nó phải làm tôi nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn. vả, chúng nó phải làm tôi người, và ta đã ban các loài thú đồng cho người nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

يطردونك من بين الناس وتكون سكناك مع حيوان البر ويطعمونك العشب كالثيران ويبلونك بندى السماء فتمضي عليك سبعة ازمنة حتى تعلم ان العلي متسلط في مملكة الناس ويعطيها من يشاء.

ベトナム語

người ta sẽ đuổi vua ra khỏi giữa loài người, và chỗ ở vua sẽ ở giữa những thú vật trong đồng. vua sẽ bị buộc phải ăn cỏ như bò, và sẽ được thấm nhuần sương móc trên trời; bảy kỳ sẽ trải qua trên vua, cho đến khi vua nhận biết rằng Ðấng rất cao cai trị trong nước loài người, và ngài muốn ban cho ai tùy ý.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

وحيث رأى الملك ساهرا وقدوسا نزل من السماء وقال اقطعوا الشجرة واهلكوها ولكن اتركوا ساق اصلها في الارض وبقيد من حديد ونحاس في عشب الحقل وليبتلّ بندى السماء وليكن نصيبه مع حيوان البر حتى تمضي عليه سبعة ازمنة.

ベトナム語

song đến điều vua thấy một đấng thánh canh giữ từ trời mà xuống, và nói rằng: hãy đốn cây và hủy phá đi; song, hãy để lại gốc của rễ nó trong đất, rồi hãy buộc nó bằng một dây xích sắt và đồng ở giữa đám cỏ xanh trong đồng ruộng, cho nó bị nhuần thấm bởi sương móc trên trời; và cho người có phần với các thú đồng, cho đến khi đã trải qua trên người bảy kỳ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

فارسل يهوآش ملك اسرائيل الى امصيا ملك يهوذا قائلا. العوسج الذي في لبنان ارسل الى الارز الذي في لبنان يقول اعط ابنتك لابني امرأة. فعبر حيوان بري كان في لبنان وداس العوسج.

ベトナム語

giô-ách, vua y-sơ-ra-ên, sai sứ trả lời lại với a-ma-xia, vua giu-đa, mà rằng: cây gai tại li-ban sai nói với cây hương nam cũng ở li-ban, mà rằng: hãy gả con gái ngươi làm vợ con trai ta. nhưng có thú rừng của li-ban đi ngang qua, giày đạp cây gai ấy dưới chơn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

المحيط الحيويّ

ベトナム語

sinh quyểnname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,045,155,634 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK