検索ワード: زاوية (アラビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

زاوية

ベトナム語

góc

最終更新: 2012-11-01
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

دقيق زاوية:

ベトナム語

góc ít:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

دقيق أفقي زاوية:

ベトナム語

góc ngang ít:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

دباس واحد ذو زاوية

ベトナム語

một dây thép rập sách, chéo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

دقيق عمودي زاوية:

ベトナム語

góc dọc ít:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

زاوية العلامة المائية

ベトナム語

góc thủy ấn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

رئيسي عمودي زاوية:

ベトナム語

góc dọc chính:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

زاوية الاستدارة (بالدائري):

ベトナム語

góc quay (rađian):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

تظهر أداء كوين في زاوية الشاشةname

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

الـ رئيسي أفقي زاوية بوصة درجات.

ベトナム語

góc kéo cắt ngang chính, theo độ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

الـ رئيسي عمودي زاوية بوصة درجات.

ベトナム語

góc kéo cắt dọc chính, theo độ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

زاوية arc أصغر من زاوية falloff في قوس قزح

ベトナム語

góc cung nhỏ hơn góc rơi trong cầu vồng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

هذا قيمة بوصة درجات إلى رئيسي أفقي زاوية قيمة إلى set.

ベトナム語

giá trị này (theo độ) sẽ được thêm vào góc ngang chính để đặt độ điều chỉnh ít.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

هذا قيمة بوصة درجات إلى رئيسي عمودي زاوية قيمة إلى set.

ベトナム語

giá trị này (theo độ) sẽ được thêm vào góc dọc chính để đặt độ điều chỉnh ít.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

هذا قيمة بوصة درجات إلى رئيسي زاوية قيمة إلى set هدف زاوية.

ベトナム語

giá trị này theo độ sẽ được thêm vào giá trị góc chính để đặt góc đích ít.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

إدخال تعبير لـ الدالة الـ r ينفذ بتكرار حلقة يكرر زاوية زاوية

ベトナム語

nhập một biểu thức cho hàm. tiết đầu tố "r" sẽ được tự động thêm vào. ví dụ: loop( a) =ln( a)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

アラビア語

أداة تعريف زاوية بوصة درجات أداء إلى تدوير صورة a زاوية صورة a زاوية الإيطالية.

ベトナム語

góc theo độ theo đó cần xoay ảnh. góc dương xoay ảnh xuôi chiều; còn góc âm xoay nó ngược chiều.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

ثم اخرجني الى الدار الخارجية وعبّرني على زوايا الدار الاربع فاذا في كل زاوية من الدار دار.

ベトナム語

Ðoạn người đem ta ra nơi hành lang ngoài, và đem ta qua gần bốn góc hành lang; nầy, mỗi góc hành lang có một cái sân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

exif دعم صور تخزين معلومات مثل التاريخ صورة زاوية الطول و سرعة بوصة هو exif معلومات مكتبة إلى قراءة exif معلومات من

ベトナム語

hỗ trợ exif Ảnh cất giữ thông tin như ngày tháng chụp, góc chụp, tiêu cự và tốc độ chập dạng thông tin exif. kphotoalbum dùng thư viện exiv2 để đọc thông tin exif của ảnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

アラビア語

ويكون كل وادي الجثث والرماد وكل الحقول الى وادي قدرون الى زاوية باب الخيل شرقا قدسا للرب. لا تقلع ولا تهدم الى الابد

ベトナム語

cả nơi trũng của thây chết và tro, hết thảy đồng ruộng cho đến kho xết-rôn và đến góc cửa ngựa về phía đông, đều sẽ được biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va, và đời đời sẽ không bị nhổ đi và đổ xuống nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,253,601 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK