検索ワード: فعندما (アラビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Arabic

Vietnamese

情報

Arabic

فعندما

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

فعندما فني جميع رجال الحرب بالموت من وسط الشعب

ベトナム語

xảy khi các người chiến sĩ đã bị tiêu diệt và chết mất khỏi dân sự,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فعندما تأكلون من خبز الارض ترفعون رفيعة للرب.

ベトナム語

và ăn bánh của xứ đó, thì các ngươi phải lấy một lễ vật dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فعندما كمل موسى كتابة كلمات هذه التوراة في كتاب الى تمامها

ベトナム語

khi môi-se chép những lời luật pháp nầy trong một cuốn sách xong rồi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فعندما سمع عيسو كلام ابيه صرخ صرخة عظيمة ومرة جدا. وقال لابيه باركني انا ايضا يا ابي.

ベトナム語

vừa nghe dứt lời cha, thì Ê-sau la lên một tiếng rất lớn, và rất thảm thiết mà thưa cùng cha rằng: cha ơi! xin hãy chúc phước cho con luôn nữa!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فعندما اذهب الى اسبانيا آتي اليكم. لاني ارجو ان اراكم في مروري وتشيعوني الى هناك ان تملأت اولا منكم جزئيا.

ベトナム語

vậy nếu tôi có thể đi xứ y-pha-nho được, thì mong rằng sẽ tiện đàng ghé thăm anh em; sau khi được chút thỏa lòng ở với anh em rồi, thì nhờ anh em sai đưa tôi qua xứ ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فعلى سبيل المثال إذا ذكرت اسمك أو أية معلومات شخصية أخرى عنك في رسالة حالة، ستصبح هذه المعلومات علنية، ولذلك يرجى توخي الحيطة عند استخدام هذه المزايا.باستثناء ما هو منصوص عليه بغير ذلك في هذه الاتفاقية؛ تخضع الخدمة لسـياسة أبل المتعلقة بالخصوصية والموجودة على الموقع التالي: http://www.apple.com/legal/itunes/appstore/eg/terms.html#privacy. وحسب ما هو مذكور في السياسة المتعلقة بالخصوصية فعندما تستخدم بعض المزايا الموجودة بالخدمة، مثل دعوة مستخدمين آخرين للاشتراك فيها، أو الاشتراك في اللافتات التي تعرض أسماء الفائزين والمتقدمين أو عرض رسائل حالة، ستكون المعلومات التي تتقاسمها مع الغير مرئية للمستخدمين الآخرين وبالتالي يمكن قراءتها أو جمعها أو استخدامها من قبلهم. فإنك مسئول عن المعلومات الشخصية التي تختار الكشف عنها في هذه الحالات. فعلى سبيل المثال إذا ذكرت اسمك أو أية معلومات شخصية أخرى عنك في رسالة حالة، ستصبح هذه المعلومات علنية، ولذلك يرجى توخي الحيطة عند استخدام هذه المزايا.

ベトナム語

ví dụ, nếu quý khách nêu tên hoặc các thông tin cá nhân khác của quý khách trong thông điệp về tình trạng của quý khách, thông tin đó được công khai. xin thận trọng khi sử dụng các tính năng này.trừ trường hợp được quy định khác đi trong thỏa thuận này, dịch vụ còn tùy thuộc vào chính sách bảo mật thông tin riêng tư của apple tại http://www.apple.com/legal/itunes/appstore/vn/terms.html#privacy. như được quy định trong chính sách bảo mật thông tin riêng tư, khi quý khách sử dụng một số tính năng của của dịch vụ, ví dụ như mời các người sử dụng khác tham gia dịch vụ, tham gia vào bảng xếp hạng (leader board), hoặc hiển thị các thông điệp về tình trạng của quý khách, các thông tin cá nhân mà quý khách chia sẻ được những người sử dụng khác nhìn thấy, và có thể được đọc, thu thập hoặc sử dụng bởi những người này. quý khách chịu trách nhiệm về các thông tin cá nhân mà quý khách lựa chọn đăng tải trong các trường hợp này. ví dụ, nếu quý khách nêu tên hoặc các thông tin cá nhân khác của quý khách trong thông điệp về tình trạng của quý khách, thông tin đó được công khai. xin thận trọng khi sử dụng các tính năng này.

最終更新: 2011-03-16
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,099,648 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK