プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
عيناه كالحمام على مجاري المياه مغسولتان باللبن جالستان في وقبيهما.
mắt người như chim bò câu gần suối nước, tắm sạch trong sửa, được nhận khảm kỹ càng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ها انا ارسلكم كغنم في وسط ذئاب. فكونوا حكماء كالحيّات وبسطاء كالحمام.
kìa, ta sai các ngươi đi khác nào như chiên vào giữa bầy muông sói. vậy, hãy khôn khéo như rắn, đơn sơ như chim bò câu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ثم ارسل الحمامة من عنده ليرى هل قلّت المياه عن وجه الارض.
người cũng thả một con bò câu ra, đặng xem thử nước hạ bớt trên mặt đất chưa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: