プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
لكي لا يعيش ايضا الزمان الباقي في الجسد لشهوات الناس بل لارادة الله.
hầu cho còn sống trong xác thịt bao lâu thì chớ lại theo những sự người ta ưa thích, một phải theo ý muốn Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
لاننا كنا نحن ايضا قبلا اغبياء غير طائعين ضالين مستعبدين لشهوات ولذّات مختلفة عائشين في الخبث والحسد ممقوتين مبغضين بعضنا بعضا.
vì chưng chúng ta ngày trước cũng ngu muội, bội nghịch, bị lừa dối, bị đủ thứ tình dục dâm dật sai khiến, sống trong sự hung ác tham lam, đáng bị người ta ghét và tự chúng ta cũng ghét lẫn nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: