検索ワード: والاطفال (アラビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Arabic

Vietnamese

情報

Arabic

والاطفال

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

فحرمنها كما فعلنا بسيحون ملك حشبون محرمين كل مدينة الرجال والنساء والاطفال.

ベトナム語

chúng ta khấn vái tận diệt các thành nầy, như chúng ta đã làm cho si-hôn, vua hết-bôn, tức là khấn vái diệt hết các thành, các người nam, người nữ, và con trẻ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

لم تكن كلمة من كل ما امر به موسى لم يقراها يشوع قدام كل جماعة اسرائيل والنساء والاطفال والغريب السائر في وسطهم

ベトナム語

chẳng có lời nào về mọi điều môi-se đã truyền dặn mà giô-suê không đọc tại trước mặt cả hội chúng y-sơ-ra-ên, trước mặt đờn bà, con nít, và khách lạ ở giữa họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

واما النساء والاطفال والبهائم وكل ما في المدينة كل غنيمتها فتغتنمها لنفسك وتأكل غنيمة اعدائك التي اعطاك الرب الهك.

ベトナム語

song ngươi phải thâu cho mình những đàn bà, con trẻ, súc vật, và mọi vật chi ở trong thành, tức là mọi của cướp được. ngươi sẽ ăn lấy của cướp của quân nghịch mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, ban cho ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

الرجال والنساء والاطفال وبنات الملك وكل الانفس الذين تركهم نبوزرادان رئيس الشرط مع جدليا بن اخيقام بن شافان وارميا النبي وباروخ بن نيريا

ベトナム語

đờn ông, đờn bà, trẻ con, cùng các con gài nhà vua, và mọi người mà nê-ba-xa-a-đan, quan làm đầu thị vệ, đã để lại cho ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam, cháu sa-phan, lại cũng đem luôn tiên tri giê-rê-mi và ba-rúc, con trai nê-ri-gia,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

اجمع الشعب الرجال والنساء والاطفال والغريب الذي في ابوابك لكي يسمعوا ويتعلموا ان يتقوا الرب الهكم ويحرصوا ان يعملوا بجميع كلمات هذه التوراة.

ベトナム語

ngươi phải nhóm hiệp dân sự, nào người nam, người nữ, nào con trẻ và khách lạ ở trong các thành của ngươi, để chúng nghe, tập kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và cẩn thận làm theo các lời của luật pháp nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فلما سمع كل رؤساء الجيوش الذين في الحقل هم ورجالهم ان ملك بابل قد اقام جدليا بن اخيقام على الارض وانه وكله على الرجال والنساء والاطفال وعلى فقراء الارض الذين لم يسبوا الى بابل

ベトナム語

phàm những người đầu đảng còn giữ chốn thôn quê cùng thủ hạ mình nghe rằng vua ba-by-lôn đã lập ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam, làm tổng đốc trong đất, và nghe vua đã giao phó cho người những đờn ông, đờn bà, trẻ con, cùng những kẻ rất nghèo khó trong đất, chưa bị đem qua ba-by-lôn làm phu tù.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

فاخذ يوحانان بن قاريح وكل رؤساء الجيوش الذين معه كل بقية الشعب الذين استردهم من اسماعيل بن نثنيا من المصفاة بعد قتل جدليا بن اخيقام رجال الحرب المقتدرين والنساء والاطفال والخصيان الذين استردهم من جبعون

ベトナム語

giô-ha-nan, con trai ca-rê-át, cùng các tướng đầu đảng theo mình chiếm lấy đội binh mới vừa giải cứu khỏi tay Ích-ma-ên, con trai nê-tha-mia, khi Ích-ma-ên kéo đi từ mích-ba sau lúc giết ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam. hết thảy những lính chiến, đờn bà, trẻ con hoạn quan, giô-ha-nan đều từ ga-ba-ôn đem về.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

وأرسلت الكتابات بيد السعاة الى كل بلدان الملك لاهلاك وقتل وابادة جميع اليهود من الغلام الى الشيخ والاطفال والنساء في يوم واحد في الثالث عشر من الشهر الثاني عشر اي شهر اذار وان يسلبوا غنيمتهم.

ベトナム語

rồi cho gởi các thơ bởi lính trạm cho các tỉnh của vua, đặng dạy biểu rằng nhằm ngày mười ba tháng mười hai, tức là tháng a-đa, phải trừ diệt, giết chết và làm cho hư mất hết thảy dân giu-đa trong một ngày đó, vô luận người già kẻ trẻ, con nhỏ hay là đờn bà, và cướp giựt tài sản của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

سكس اطفال

ベトナム語

sex trẻ em

最終更新: 2021-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,860,178 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK