プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
اعطي مطر ارضكم في حينه المبكر والمتأخر. فتجمع حنطتك وخمرك وزيتك.
thì ta sẽ cho mưa mùa thu và mưa mùa xuân xuống thuận thì tại trong xứ các ngươi; ngươi sẽ thâu góp ngũ cốc, rượu, và dầu của ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
فتأنوا ايها الاخوة الى مجيء الرب. هوذا الفلاح ينتظر ثمر الارض الثمين متأنيا عليه حتى ينال المطر المبكر والمتأخر.
hỡi anh em, vậy hãy nhịn nhục cho tới kỳ chúa đến. hãy xem kẻ làm ruộng: họ bền lòng chờ đợi sản vật quí báu dưới đất cho đến chừng nào đã được mưa đầu mùa và cuối mùa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
الرقص المتأخر
vũ muộn
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照: