検索ワード: shëmbëlltyrë (アルバニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Albanian

Vietnamese

情報

Albanian

shëmbëlltyrë

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アルバニア語

ベトナム語

情報

アルバニア語

atëherë ai u tha këtë shëmbëlltyrë:

ベトナム語

ngài bèn phán cho họ lời thí dụ nầy:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

atëherë dishepujt e vet e pyetën çfarë kuptimi kishte ajo shëmbëlltyrë.

ベトナム語

môn đồ hỏi ngài thí dụ ấy có nghĩa gì.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

kush prodhon një zot apo shkrin një shëmbëlltyrë të gdhendur pa patur fare dobi?

ベトナム語

ai là kẻ tạo một vì thần, đúc một tượng, mà không có ích chi?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

jezusi u tha atyre këtë shëmbëlltyrë, por ata nuk morën vesh për çfarë po u fliste.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán lời ví dụ đó, nhưng chúng không hiểu ngài muốn nói chi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

atëherë pjetri iu përgjigj dhe i tha: ''na e shpjego këtë shëmbëlltyrë''.

ベトナム語

phi -e-rơ bèn cất tiếng thưa rằng: xin thầy cắt nghĩa lời ví dụ ấy cho chúng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

një artist shkrin një shëmbëlltyrë të gdhendur dhe argjendari e vesh me ar dhe shkrin zinxhirë të vegjël prej argjendi.

ベトナム語

khi người thợ đúc tượng, thì thợ bạc lấy vàng mà bọc, và đúc cho những cái dây chuyền bằng bạc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

atëherë dishepujt iu afruan dhe i thanë: ''pse po u flet atyre me shëmbëlltyrë?''.

ベトナム語

môn đồ bèn đến gần ngài mà hỏi rằng: sao thầy dùng thí dụ mà phán cùng chúng vậy?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

"bir njeriu, propozo një enigmë dhe i trego një shëmbëlltyrë shtëpisë së izraelit, dhe thuaji:

ベトナム語

hỡi con người, khá ra câu đố, kể lời ví dụ cho nhà y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

アルバニア語

adami jetoi njëqind e tridhjetë vjet dhe i lindi një djalë që i përngjiste, një lloj në shëmbëlltyrë të tij dhe e quajti seth.

ベトナム語

vả, a-đam được một trăm ba mươi tuổi, sanh một con trai giống như hình tượng mình, đặt tên là sết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

dhe ai u paraqiti shumë gjëra në shëmbëlltyrë, duke thënë: ''ja, një mbjellës doli për të mbjellë.

ベトナム語

ngài dùng thí dụ mà giảng nhiều điều cùng họ. ngài phán như vầy: có người gieo giống đi ra đặng gieo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

ai u propozoi atyre një shëmbëlltyrë tjetër: ''mbretëria e qiejve i ngjan një njeriu që mbolli farë të mirë në arën e vet.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán ví dụ khác cùng chúng rằng: nước thiên đàng giống như người kia gieo giống tốt trong ruộng mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

ai që është tepër i varfër për një ofertë të tillë zgjedh një dru që nuk kalbet dhe gjen një artizan të shkathët, që i përgatit një shëmbëlltyrë të gdhendur që nuk lëviz.

ベトナム語

kẻ nghèo không dâng nổi vật đó, thì chọn gỗ không mục được, và tìn thợ khéo đặng trổ một tượng không lay đổ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

dhe, ndërsa ata po i dëgjonin këto, jezusi vazhdoi të tregojë një shëmbëlltyrë, sepse ai ishte afër jeruzalemit dhe ata mendonin se mbretëria e perëndisë do të shfaqej menjëherë.

ベトナム語

họ nghe những lời ấy, thì Ðức chúa jêsus thêm một thí dụ nữa, vì ngài gần đến thành giê-ru-sa-lem, và người ta tưởng rằng nước Ðức chúa trời sẽ hiện ra ngay.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

atëherë ata kërkuan ta kapin, sepse kuptuan se ai e kishte thënë atë shëmbëlltyrë kundër tyre; por kishin frikë nga turma; dhe e lanë e ikën.

ベトナム語

những người đó bèn tìm cách bắt ngài, vì biết rõ rằng ngài phán thí dụ ấy chỉ về mình; song sợ dân chúng, nên bỏ ngài mà đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

atëherë ai tha këtë shëmbëlltyrë: ''një njeri kishte një fik të mbjellë në vreshtin e tij; ai erdhi e kërkoj fryte, por nuk gjeti.

ベトナム語

ngài lại phán thí dụ nầy: người kia có một cây vả trồng trong vườn nho mình, đến hái trái mà không thấy;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

ai u tha atyre një shëmbëlltyrë tjetër: ''mbretëria e qiejve i ngjan majasë që e merr një grua dhe zë brumë me tri masa miell deri sa brumi të mbruhet plotësisht''.

ベトナム語

ngài lấy ví dụ khác nữa mà phán rằng: nước thiên đàng giống như men mà người đờn bà kia lấy trộn vào trong ba đấu bột, cho đến chừng nào bột dậy cả lên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

pastaj ai u tha një shëmbëlltyrë: ''një i verbër a mund t'i prijë një të verbri tjetër? vallë nuk do të bien të dy në gropë?

ベトナム語

ngài cũng phán cùng họ một thí dụ rằng: kẻ mù có thể dắt kẻ mù được chăng? cả hai há chẳng cùng té xuống hố sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

アルバニア語

"mallkuar qoftë ai njeri që bën një shëmbëlltyrë të gdhendur o prej metali të shkrirë, gjë e neveritshme për zotin, vepër e duarve të një artizani, dhe e vendos në një vend sekret!". dhe tërë populli do të përgjigjet dhe do të thotë: "amen".

ベトナム語

Ðáng rủa sả thay người nào làm tượng chạm hay là tượng đúc, là vật gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va, công việc bởi tay người thợ, dựng nó lên trong nơi kín nhiệm! cả dân sự phải đáp: a-men!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,746,933,498 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK