プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a chi invece non lavora, ma crede in colui che giustifica l'empio, la sua fede gli viene accreditata come giustizia
còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Ðấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình cho mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
come dunque gli fu accreditata? quando era circonciso o quando non lo era? non certo dopo la circoncisione, ma prima
nhưng được kể thế nào? khi người đã chịu cắt bì rồi, hay là khi người chưa chịu cắt bì? Ấy không phải sau khi người chịu cắt bì, bèn là trước.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
orbene, questa beatitudine riguarda chi è circonciso o anche chi non è circonciso? noi diciamo infatti che la fede fu accreditata ad abramo come giustizia
vậy, lời luận về phước đó chỉ chuyên về kẻ chịu cắt bì mà thôi sao? cũng cho kẻ không chịu cắt bì nữa. vả, chúng ta nói rằng đức tin của Áp-ra-ham được kể là công bình cho người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
infatti egli ricevette il segno della circoncisione quale sigillo della giustizia derivante dalla fede che aveva gia ottenuta quando non era ancora circonciso; questo perché fosse padre di tutti i non circoncisi che credono e perché anche a loro venisse accreditata la giustizi
vậy, người đã nhận lấy dấu cắt bì, như dấu ấn của sự công bình mà người đã được bởi đức tin, khi chưa chịu cắt bì; hầu cho làm cha hết thảy những kẻ tin mà không chịu cắt bì, đặng họ được kể là công bình,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
colui che ha peccato e non altri deve morire; il figlio non sconta l'iniquità del padre, né il padre l'iniquità del figlio. al giusto sarà accreditata la sua giustizia e al malvagio la sua malvagità
linh hồn nào phạm tội thì sẽ chết. con sẽ không mang sự gian ác của cha và cha không mang sự gian ác của con. sự công bình của người công bình sẽ được kể cho mình, sự dữ của kẻ dữ sẽ chất trên mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: