検索ワード: buon riposo (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

buon riposo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

buon compleanno

ベトナム語

chúc mừng sinh nhật

最終更新: 2023-11-03
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

buon compleanno, muiriel!

ベトナム語

chúc mưng sinh nhật, muiriel!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

non concedere sonno ai tuoi occhi né riposo alle tue palpebre

ベトナム語

chớ để cho hai mắt con ngủ, hoặc mí mắt con chợp lại;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il buon sistema di buffer

ベトナム語

hệ thống đệm trơ tráo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

dio, non darti riposo, non restare muto e inerte, o dio

ベトナム語

vì, kìa, các kẻ thù nghịch chúa náo loạn, và những kẻ ghét chúa ngước đầu lên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

tanti auguri di buon compleanno

ベトナム語

happy birthday happy birthday

最終更新: 2012-09-11
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e' dunque riservato ancora un riposo sabbatico per il popolo di dio

ベトナム語

vậy thì còn lại một ngày yên nghỉ cho dân Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

questo è un buon libro scolastico.

ベトナム語

Đó là một sách giáo khoa tốt.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

di notte mi sento trafiggere le ossa e i dolori che mi rodono non mi danno riposo

ベトナム語

Ðêm soi xương cốt tôi làm nó rời ra khỏi tôi, Ðau đớn vẫn cắn rỉa tôi, không ngưng nghỉ chút nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

affrettiamoci dunque ad entrare in quel riposo, perché nessuno cada nello stesso tipo di disobbedienza

ベトナム語

vậy, chúng ta phải gắng sức vào sự yên nghỉ đó, hầu cho không có một người nào trong chúng ta theo gương kẻ chẳng tin kia mà vấp ngã.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

con un giogo sul collo siamo perseguitati siamo sfiniti, non c'è per noi riposo

ベトナム語

kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

perché ancora non siete giunti al luogo del riposo e nel possesso che il signore vostro dio sta per darvi

ベトナム語

vì các ngươi chưa vào nơi an nghỉ, và chưa hưởng lấy cơ nghiệp mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

alzati, signore, verso il luogo del tuo riposo, tu e l'arca della tua potenza

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy chổi dậy đặng vào nơi an nghỉ ngài, với hòm về sự năng lực ngài!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

chi è entrato infatti nel suo riposo, riposa anch'egli dalle sue opere, come dio dalle proprie

ベトナム語

vì ai vào sự yên nghỉ của Ðức chúa trời, thì nghỉ công việc mình, cũng như Ðức chúa trời đã nghỉ công việc của ngài vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

abramo andò di buon mattino al luogo dove si era fermato davanti al signore

ベトナム語

Áp-ra-ham dậy sớm, đi đến nơi mà người đã đứng chầu Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ah! spada del signore, quando dunque ti concederai riposo? rientra nel fodero, riposati e stà calma

ベトナム語

hỡi gươm của Ðức giê-hô-va, còn bao lâu nữa mầy ý nghĩ? hãy trở vào vỏ mầy, thôi đi, ở cho yên lặng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

di buon mattino giosuè si alzò e i sacerdoti portarono l'arca del signore

ベトナム語

giô-suê dậy sớm và những thầy tế lễ khiêng hòm của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

custodisci il buon deposito con l'aiuto dello spirito santo che abita in noi

ベトナム語

hãy nhờ Ðức thánh linh ngự trong chúng ta mà giữ lấy điều phó thác tốt lành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

un tentativo di accesso per effettuare l' operazione richiesta non è andato a buon fine.

ベトナム語

một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

disse poi una parabola: «la campagna di un uomo ricco aveva dato un buon raccolto

ベトナム語

ngài lại phán cùng chúng lời vinh dự nầy: ruộng của một người giàu kia sinh lợi nhiều lắm,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,784,496,672 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK