プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
buon compleanno
chúc mừng sinh nhật
最終更新: 2023-11-03
使用頻度: 1
品質:
buon compleanno, muiriel!
chúc mưng sinh nhật, muiriel!
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
non concedere sonno ai tuoi occhi né riposo alle tue palpebre
chớ để cho hai mắt con ngủ, hoặc mí mắt con chợp lại;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
il buon sistema di buffer
hệ thống đệm trơ tráo
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
dio, non darti riposo, non restare muto e inerte, o dio
vì, kìa, các kẻ thù nghịch chúa náo loạn, và những kẻ ghét chúa ngước đầu lên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tanti auguri di buon compleanno
happy birthday happy birthday
最終更新: 2012-09-11
使用頻度: 1
品質:
e' dunque riservato ancora un riposo sabbatico per il popolo di dio
vậy thì còn lại một ngày yên nghỉ cho dân Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
questo è un buon libro scolastico.
Đó là một sách giáo khoa tốt.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
di notte mi sento trafiggere le ossa e i dolori che mi rodono non mi danno riposo
Ðêm soi xương cốt tôi làm nó rời ra khỏi tôi, Ðau đớn vẫn cắn rỉa tôi, không ngưng nghỉ chút nào.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
affrettiamoci dunque ad entrare in quel riposo, perché nessuno cada nello stesso tipo di disobbedienza
vậy, chúng ta phải gắng sức vào sự yên nghỉ đó, hầu cho không có một người nào trong chúng ta theo gương kẻ chẳng tin kia mà vấp ngã.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
con un giogo sul collo siamo perseguitati siamo sfiniti, non c'è per noi riposo
kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
perché ancora non siete giunti al luogo del riposo e nel possesso che il signore vostro dio sta per darvi
vì các ngươi chưa vào nơi an nghỉ, và chưa hưởng lấy cơ nghiệp mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
alzati, signore, verso il luogo del tuo riposo, tu e l'arca della tua potenza
hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy chổi dậy đặng vào nơi an nghỉ ngài, với hòm về sự năng lực ngài!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chi è entrato infatti nel suo riposo, riposa anch'egli dalle sue opere, come dio dalle proprie
vì ai vào sự yên nghỉ của Ðức chúa trời, thì nghỉ công việc mình, cũng như Ðức chúa trời đã nghỉ công việc của ngài vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
abramo andò di buon mattino al luogo dove si era fermato davanti al signore
Áp-ra-ham dậy sớm, đi đến nơi mà người đã đứng chầu Ðức giê-hô-va,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ah! spada del signore, quando dunque ti concederai riposo? rientra nel fodero, riposati e stà calma
hỡi gươm của Ðức giê-hô-va, còn bao lâu nữa mầy ý nghĩ? hãy trở vào vỏ mầy, thôi đi, ở cho yên lặng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
di buon mattino giosuè si alzò e i sacerdoti portarono l'arca del signore
giô-suê dậy sớm và những thầy tế lễ khiêng hòm của Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
custodisci il buon deposito con l'aiuto dello spirito santo che abita in noi
hãy nhờ Ðức thánh linh ngự trong chúng ta mà giữ lấy điều phó thác tốt lành.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
un tentativo di accesso per effettuare l' operazione richiesta non è andato a buon fine.
một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
disse poi una parabola: «la campagna di un uomo ricco aveva dato un buon raccolto
ngài lại phán cùng chúng lời vinh dự nầy: ruộng của một người giàu kia sinh lợi nhiều lắm,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: