プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
collaborazione
hợp tác
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
gestione dei fornitori dei servizi di collaborazione apertacomment
comment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
quale intesa tra cristo e beliar, o quale collaborazione tra un fedele e un infedele
Ðấng christ và bê-li-an nào có hòa hiệp chi, hay là kẻ tin có phần gì với kẻ chẳng tin?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dal quale tutto il corpo, ben compaginato e connesso, mediante la collaborazione di ogni giuntura, secondo l'energia propria di ogni membro, riceve forza per crescere in modo da edificare se stesso nella carità
Ấy nhờ ngài mà cả thân thể ràng buộc vững bền bởi những cái lắt léo, khiến các phần giao thông với nhau, tùy lượng sức mạnh của từng phần, làm cho thân thể lớn lên, và tự gây dựng trong sự yêu thương.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: