プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ma morirà nel luogo dove lo condurranno prigioniero e non rivedrà più questo paese»
mà chết tại xứ đã bị đày đến, chẳng còn lại thấy đất nầy nữa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quando vi condurranno davanti alle sinagoghe, ai magistrati e alle autorità, non preoccupatevi come discolparvi o che cosa dire
khi người ta đem các ngươi đến nhà hội, trước mặt quan án và quan cai trị, thì chớ lo về nói cách nào để binh vực mình, hoặc nói lời gì;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
suo padre e sua madre lo prenderanno e lo condurranno dagli anziani della città, alla porta del luogo dove abita
thì cha mẹ phải bắt nó dẫn đến trước mặt các trưởng lão của thành mình, tại nơi cửa thành.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e quando vi condurranno via per consegnarvi, non preoccupatevi di ciò che dovrete dire, ma dite ciò che in quell'ora vi sarà dato: poiché non siete voi a parlare, ma lo spirito santo
vả, khi họ điệu các ngươi đi nộp, chớ có ngại trước về điều mình sẽ nói, nhưng đến giờ đó, hãy nói theo lời sẽ ban cho; vì ấy không phải các ngươi nói, bèn là Ðức thánh linh vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: