プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ne ho udite gia molte di simili cose! siete tutti consolatori molesti
ta thường nghe nhiều lời giảng luận như vậy; các ngươi hết thảy đều là kẻ an ủy bực bội.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
l'insulto ha spezzato il mio cuore e vengo meno. ho atteso compassione, ma invano, consolatori, ma non ne ho trovati
chúng nó ban mật đắng làm vật thực tôi, và cho tôi uống giấm trong khi khát.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
egli sarà il tuo consolatore e il sostegno della tua vecchiaia; perché lo ha partorito tua nuora che ti ama e che vale per te più di sette figli»
nó sẽ an ủi lòng bà, dưỡng già bà; vì ấy là dân bà vẫn thương bà, đã sanh nó cho bà; nàng quí cho bà hơn bảy con trai.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: