検索ワード: conto (イタリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

conto

ベトナム語

hóa đơn

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

conto alla rovescia

ベトナム語

trình kích hoạt đếm lùi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

conto delle immagini

ベトナム語

Đếm ảnh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

il conto, per favore.

ベトナム語

làm ơn tính tiền.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

quindi ciascuno di noi renderà conto a dio di se stesso

ベトナム語

như vậy, mỗi người trong chúng ta sẽ khai trình việc mình với Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

beato l'uomo al quale il signore non mette in conto il peccato

ベトナム語

phước thay cho người mà chúa chẳng kể tội lỗi cho!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

io tirerò tre frecce da quella parte, come se tirassi al bersaglio per mio conto

ベトナム語

tôi sẽ bắn ba mũi tên về phía hòn đá đó dường như tôi bắn vào một cái bia.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

che è quest'uomo che tu nei fai tanto conto e a lui rivolgi la tua attenzion

ベトナム語

loài người là gì mà chúa kể là cao trọng? nhân sao chúa lưu ý đến người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

arrivati a roma, fu concesso a paolo di abitare per suo conto con un soldato di guardia

ベトナム語

khi chúng ta đã đến thành rô-ma, phao-lô được phép ở riêng với một người lính canh giữ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

il faraone voltò le spalle e rientrò nella sua casa e non tenne conto neppure di questo fatto

ベトナム語

pha-ra-ôn xây đi về đền mình, lòng chẳng để về mấy điều đó chút nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

il resto degli alberi nella selva si conterà facilmente, persino un ragazzo potrebbe farne il conto

ベトナム語

bấy giờ những cây trên rừng nó còn sót lại chẳng là bao, một đứa bé con có thể chép lấy được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

non manca di rispetto, non cerca il suo interesse, non si adira, non tiene conto del male ricevuto

ベトナム語

chẳng làm điều trái phép, chẳng kiếm tư lợi, chẳng nóng giận, chẳng nghi ngờ sự dữ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

linguaggio sano e irreprensibile, perché il nostro avversario resti confuso, non avendo nulla di male da dire sul conto nostro

ベトナム語

nói năng phải lời, không chỗ trách được, đặng kẻ nghịch hổ thẹn, không được nói xấu chúng ta điều chi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

a capo dei sàtrapi mise tre governatori, di cui uno fu daniele, ai quali i sàtrapi dovevano render conto perché nessun danno n

ベトナム語

và trên họ có ba quan thượng thơ, mà một là Ða-ni-ên. các quan trấn thủ phải khai trình với ba quan đó, hầu cho vua khỏi chịu một sự tổn hại nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

nella mia prima difesa in tribunale nessuno mi ha assistito; tutti mi hanno abbandonato. non se ne tenga conto contro di loro

ベトナム語

khi ta binh vực mình lần thứ nhứt, chẳng có ai giúp đỡ; hết thảy đều lìa bỏ ta. nguyền xin điều đó đừng đổ tội về họ!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

questa notifica è mostrata quando sta per essere svolta la procedura di sospensione e avvia un conto alla rovescia. si consiglia quindi di lasciarla attiva. name

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

così egli lasciò tutti i suoi averi nelle mani di giuseppe e non gli domandava conto di nulla, se non del cibo che mangiava. ora giuseppe era bello di forma e avvenente di aspetto

ベトナム語

người giao hết của cải mình cho giô-sép coi sóc, chẳng lo đến việc nào nữa, trừ ra các phần vật thực của mình ăn mà thôi. vả, giô-sép hình dung đẹp đẽ, mặt mày tốt tươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

essi gli risposero: «noi non abbiamo ricevuto nessuna lettera sul tuo conto dalla giudea né alcuno dei fratelli è venuto a riferire o a parlar male di te

ベトナム語

các ngươi ấy trả lời rằng: chúng tôi chẳng tiếp thơ từ xứ giu-đa nói về việc anh, và chẳng ai trong anh em đã đến mách cho chúng tôi hay là nói xấu về anh nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

la batteria ha raggiunto il livello critico. questa notifica attiva un conto alla rovescia prima di svolgere l' azione configurata, quindi si consiglia di lasciarla attiva. name

ベトナム語

comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

nessuno v'impedisca di conseguire il premio, compiacendosi in pratiche di poco conto e nella venerazione degli angeli, seguendo le proprie pretese visioni, gonfio di vano orgoglio nella sua mente carnale

ベトナム語

chớ để cho những kẻ kia cướp lấy phần thưởng chạy thi, là kẻ giả đò khiêm nhượng mà muốn thờ lạy các thiên sứ. họ theo những sự mình xem thấy, và bởi tính xác thịt nổi lòng kiêu ngạo vô ích,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,727,220 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK