プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
voi sapete che non a prezzo di cose corruttibili, come l'argento e l'oro, foste liberati dalla vostra vuota condotta ereditata dai vostri padri
vì biết rằng chẳng phải bởi vật hay hư nát như bạc hoặc vàng mà anh em đã được chuộc khỏi sự ăn ở không ra chi của tổ tiên truyền lại cho mình,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
così anche la risurrezione dei morti: si semina corruttibile e risorge incorruttibile
sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: