検索ワード: credettero (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

credettero

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

e in quel luogo molti credettero in lui

ベトナム語

tại đó có nhiều người tin ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

a queste sue parole, molti credettero in lui

ベトナム語

bởi Ðức chúa jêsus nói như vậy, nên có nhiều kẻ tin ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

allora credettero alle sue parole e cantarono la sua lode

ベトナム語

bấy giờ họ mới tin lời của ngài, bèn hát ngợi khen ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

rifiutarono un paese di delizie, non credettero alla sua parola

ベトナム語

tổ phụ chúng tôi khinh bỉ xứ tốt đẹp, không tin lời của chúa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

quelle parole parvero loro come un vaneggiamento e non credettero ad esse

ベトナム語

song các sứ đồ không tin, cho lời ấy như là hư không.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

con tutto questo continuarono a peccare e non credettero ai suoi prodigi

ベトナム語

mặc dầu các sự ấy, chúng nó còn phạm tội, không tin các công việc lạ lùng của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

la cosa si riseppe in tutta giaffa, e molti credettero nel signore

ベトナム語

việc đó đồn ra khắp thành giốp-bê; nên có nhiều người tin theo chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

molti di loro credettero e anche alcune donne greche della nobiltà e non pochi uomini

ベトナム語

trong bọn họ có nhiều người tin theo, với mấy người đờn bà gờ-réc sang trọng, và đờn ông cũng khá đông.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

così gesù diede inizio ai suoi miracoli in cana di galilea, manifestò la sua gloria e i suoi discepoli credettero in lui

ベトナム語

Ấy là tại ca-na, trong xứ ga-li-lê, mà Ðức chúa jêsus làm phép lạ thứ nhất, và tỏ bày sự vinh hiển của mình như vậy; môn đồ bèn tin ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

i cittadini di ninive credettero a dio e bandirono un digiuno, vestirono il sacco, dal più grande al più piccolo

ベトナム語

dân thành ni-ni-ve tin Ðức chúa trời. họ rao ra sự kiêng ăn và mặc bao gai, từ những người rất lớn trong đám họ cho đến những kẻ rất nhỏ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

mentre era a gerusalemme per la pasqua, durante la festa molti, vedendo i segni che faceva, credettero nel suo nome

ベトナム語

Ðương lúc ngài ở thành giê-ru-sa-lem để giữ lễ vượt qua, có nhiều người thấy phép lạ ngài làm, thì tin danh ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

quando poi fu risuscitato dai morti, i suoi discepoli si ricordarono che aveva detto questo, e credettero alla scrittura e alla parola detta da gesù

ベトナム語

vậy, sau khi ngài được từ kẻ chết sống lại rồi, môn đồ gẫm ngài có nói lời đó, thì tin kinh thánh và lời Ðức chúa jêsus đã phán.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

tuttavia, anche tra i capi, molti credettero in lui, ma non lo riconoscevano apertamente a causa dei farisei, per non essere espulsi dalla sinagoga

ベトナム語

nhưng, trong hàng quan trưởng cũng có nhiều người tin Ðức chúa jêsus; song vì cớ người pha-ri-si, nên không xưng ngài ra, sợ bị đuổi khỏi nhà hội chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

molti samaritani di quella città credettero in lui per le parole della donna che dichiarava: «mi ha detto tutto quello che ho fatto»

ベトナム語

có nhiều người sa-ma-ri ở thành đó tin ngài, vì cứ lời đờn bà đã làm chứng về ngài mà rằng: ngài đã bảo tôi mọi điều tôi đã làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

molti della folla invece credettero in lui, e dicevano: «il cristo, quando verrà, potrà fare segni più grandi di quelli che ha fatto costui?»

ベトナム語

song trong vòng dân chúng nhiều kẻ tin ngài, nói rằng: khi Ðấng christ đến, sẽ có làm nhiều phép lạ hơn người nầy đã làm chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,728,855 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK