プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
e perciò prego che la vostra carità si arricchisca sempre più in conoscenza e in ogni genere di discernimento
lại, điều tôi xin trong khi cầu nguyện, ấy là lòng yêu thương của anh em càng ngày càng chan chứa hơn, trong sự thông biết và sự suy hiểu,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chi è colui che, senza aver scienza, può oscurare il tuo consiglio? ho esposto dunque senza discernimento cose troppo superiori a me, che io non comprendo
kẻ nầy là ai, không hiểu biết gì, lại dám che ám ý chỉ của chúa? phải, tôi đã nói những điều tôi không hiểu đến, tức các sự lạ lùng quá cho tôi, mà tôi chẳng thông biết.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dio gli disse: «perché hai domandato questa cosa e non hai domandato per te né una lunga vita, né la ricchezza, né la morte dei tuoi nemici, ma hai domandato per te il discernimento per ascoltare le cause
Ðức chúa trời phán với người rằng: bởi vì ngươi đã cầu xin điều này, mà không xin sự sống lâu, không xin sự giàu có, cũng không xin mạng của những kẻ thù nghịch ngươi, nhưng xin sự thông minh để biết xét đoán,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: