プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
scrittura a mano
viết tay
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
inserisci a mano libera
chèn hình chữ nháºt
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
come ha fatto a costruire questo posto?
làm sao ông xây dựng được nơi này?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
prende annotazioni scritte a mano
nhận ghi chú viết tay
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
dell'alleanza conclusa con abramo, del giuramento fatto a isacco
tức giao ước, ngài đã lập cùng Áp-ra-ham, và lời thề ngài đã thề cùng y-sác;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
osserva gli ordini del re e, a causa del giuramento fatto a dio
ta khuyên rằng: vì cớ lời thề cùng Ðức chúa trời, khá gìn giữ mạng vua.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
mio dio, ricordati in mio favore per quanto ho fatto a questo popolo
hỡi Ðức chúa trời tôi ôi! nguyện chúa nhớ lại tôi về các điều tôi đã làm cho dân sự này, và làm ơn cho tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quando gli abitanti di iabes vennero a sapere ciò che i filistei avevano fatto a saul
khi dân cư gia-be ở ga-la-át nghe những điều dân phi-li-tin đã làm cho sau-lơ,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i cittadini di iabes di gàlaad vennero a sapere quello che i filistei avevano fatto a saul
nhưng khi dân sự gia-be ở ga-la-át hay điều dân phi-li-tin đã làm cho sau-lơ,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
poi interrogarono baruc: «dicci come hai fatto a scrivere tutte queste parole»
Ðoạn, họ gạn hỏi ba-rúc rằng: hãy cho chúng ta biết thể nào ngươi đã chép mọi lời nầy bởi miệng người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
invece gli abitanti di gàbaon, quando ebbero sentito ciò che giosuè aveva fatto a gerico e ad ai
khi dân ga-ba-ôn đã hay điều giô-suê làm cho giê-ri-cô và a-hi,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
allora toccò loro gli occhi e disse: «sia fatto a voi secondo la vostra fede»
ngài bèn rờ mắt hai người mà phán rằng: theo như đức tin các ngươi, phải được thành vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
non dire: «come ha fatto a me così io farò a lui, renderò a ciascuno come si merita»
chớ nên nói: tôi sẽ làm cho hắn như hắn đã làm cho tôi; tôi sẽ báo người tùy công việc của người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
con questo pulsante, puoi tracciare la tua curva a mano libera con il mouse.
dùng cái nút này, bạn có khả năng vẽ đường cong bằng con chuột, như vẽ bằng tay.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
e non dimostrarono gratitudine alla casa di ierub-baal, cioè di gedeone, per tutto il bene che egli aveva fatto a israele
và cũng không có lòng thảo chút nào với nhà giê-ru-ba-anh, là ghê-đê-ôn, về các ơn mà người đã làm cho y-sơ-ra-ên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ma ora ripagherò babilonia e tutti gli abitanti della caldea di tutto il male che hanno fatto a sion, sotto i vostri occhi. oracolo del signore
nhưng trước mắt các ngươi, ta sẽ báo cho ba-by-lôn và mọi dân cư canh-đê phàm điều ác chi mà chúng nó đã làm tại si-ôn, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
il popolo dunque si era pentito di quello che aveva fatto a beniamino, perché il signore aveva aperto una breccia fra le tribù d'israele
vậy, dân sự ăn năn về việc bên-gia-min, vì Ðức giê-hô-va có làm khuyết trong các chi phái y-sơ-ra-ên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
il signore mise lachis in potere di israele, che la prese il secondo giorno e la passò a fil di spada con ogni essere vivente che era in essa, come aveva fatto a libna
Ðức giê-hô-va phó la-ki vào tay y-sơ-ra-ên; ngày thứ hai họ chiếm lấy thành, dùng lưỡi gươm diệt thành với những người ở trong, cũng y như đã làm cho líp-na vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tieni presente che impostare i dati exif potrebbe sovrascrivere i dati che hai inserito prima a mano usando la finestra di configurazione delle immagini.
ghi chú rằng việc đặt dữ liệu từ exif có thể ghi đè lên dữ liệu bạn đã tự nhập vào hộp thoại cấu hình ảnh.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
il signore rese ostinato il cuore del faraone, re di egitto, il quale inseguì gli israeliti mentre gli israeliti uscivano a mano alzata
Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn, vua xứ Ê-díp-tô, cứng lòng, đuổi theo dân y-sơ-ra-ên; nhưng dân nầy đã ra đi một cách dạn dĩ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: