プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
e così si adempie per loro la profezia di isaia che dice: guarderete, ma non vedrete
vậy, về họ, đã được ứng nghiệm lời tiên tri của Ê-sai rằng: các ngươi sẽ lắng tai nghe, mà chẳng hiểu chi; lấy mắt xem mà chẳng thấy chi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
và da questo popolo e dì loro: udrete con i vostri orecchi, ma non comprenderete; guarderete con i vostri occhi, ma non vedrete
hãy đến nơi dân nầy và nói rằng: các ngươi lấy lỗ tai nghe mà chẳng hiểu chi; lấy mắt xem mà không thấy gì.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
avrete tali fiocchi e, quando li guarderete, vi ricorderete di tutti i comandi del signore per metterli in pratica; non andrete vagando dietro il vostro cuore e i vostri occhi, seguendo i quali vi prostituite
các ngươi phải mang cái tua nầy; khi thấy nó các ngươi sẽ nhớ lại hết thảy điều răn của Ðức giê-hô-va mà làm theo, không theo tư dục của lòng và mắt mình, là điều làm cho các ngươi sa vào sự thông dâm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: