プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
più tardi arrivarono anche le altre vergini e incominciarono a dire: signore, signore, aprici
chặp lâu, những người nữ đồng trinh khác cũng đến và xin rằng: hỡi chúa, hỡi chúa, xin mở cho chúng tôi!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
allora vennero i farisei e incominciarono a discutere con lui, chiedendogli un segno dal cielo, per metterlo alla prova
có mấy người pha-ri-si đến đó, cãi lẽ với ngài, muốn thử ngài, thì xin một dấu lạ từ trên trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ed essi, addolorati profondamente, incominciarono ciascuno a domandargli: «sono forse io, signore?»
các môn đồ lấy làm buồn bực lắm, và lần lượt hỏi ngài rằng: lạy chúa, có phải tôi không? ngài đáp rằng:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vecchi, giovani, ragazze, bambini e donne, ammazzate fino allo sterminio: solo non toccate chi abbia il tau in fronte; cominciate dal mio santuario!». incominciarono dagli anziani che erano davanti al tempio
nào già cả, nào trai trẻ, nào gái đồng trinh, nào con nít, đờn bà, hãy giết hết; nhưng chớ lại gần một kẻ nào là kẻ đã có ghi dấu; và khá bắt đầu từ các người già cả ở trước mặt nhà.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: