プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
io sono partito
j'ai quitté
最終更新: 2012-04-23
使用頻度: 1
品質:
io sono straniero sulla terra, non nascondermi i tuoi comandi
tôi là người khách lạ trên đất, xin chớ giấu tôi các điều răn chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
io sono il pane della vita
ta là bánh của sự sống.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e disse: «io sono un servo di abramo
người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ora io sono la loro canzone, sono diventato la loro favola
còn bây giờ, tôi trở nên lời ca hát của họ, làm đề cho chuyện trò của họ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
io sono piccolo e disprezzato, ma non trascuro i tuoi precetti
tôi nhỏ hèn, bị khinh dể, nhưng không quên các giềng mối chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
così farò giustizia di moab e sapranno che io sono il signore»
ta cũng sẽ làm sự phán xét trên mô-áp; và chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dio parlò a mosè e gli disse: «io sono il signore
Ðức chúa trời lại phán cùng môi-se rằng: ta là Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
io ratificherò la mia alleanza con te e tu saprai che io sono il signore
ta sẽ lập giao ước ta với mầy, mầy sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
farò giustizia dell'egitto e si saprà che io sono il signore»
ta sẽ làm sự đoán phạt ta trên Ê-díp-tô, và chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
io sono l'uomo che ha provato la miseria sotto la sferza della sua ira
ta là người đã thấy khốn khổ bởi gậy thạnh nộ của ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
fermatevi e sappiate che io sono dio, eccelso tra le genti, eccelso sulla terra
Ðức giê-hô-va vạn quân ở cùng chúng tôi; Ðức chúa trời gia-cốp, là nơi nương náu của chúng tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ecco, io sono come te di fronte a dio e anch'io sono stato tratto dal fango
hãy xem, đối cùng Ðức chúa trời tôi với ông có khác chi, tôi cũng bởi đất bùn mà ra.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
io sono il signore, il vostro santo, il creatore di israele, il vostro re»
ta, Ðức giê-hô-va, là Ðấng thánh của các ngươi, Ðấng tạo thành y-sơ-ra-ên, tức vua các ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
molti verranno nel mio nome, dicendo: io sono il cristo, e trarranno molti in inganno
vì nhiều người sẽ mạo danh ta ến mà nói rằng: ta là Ðấng christ; và sẽ dỗ dành nhiều người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a me appartiene il consiglio e il buon senso, io sono l'intelligenza, a me appartiene la potenza
mưu luận và sự thông thạo đều thuộc về ta; ta là sự thông sáng; năng lực vốn thuộc về ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
che vi ho fatto uscire dal paese d'egitto per essere vostro dio. io sono il signore»
tức Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, để làm Ðức chúa trời các ngươi: ta là Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
intanto i giudei mormoravano di lui perché aveva detto: «io sono il pane disceso dal cielo»
nhưng vì ngài đã phán: ta là bánh từ trên trời xuống, nên các ngươi giu-đa lằm bằm về ngài,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e io dissi: chi sei, o signore? e il signore rispose: io sono gesù, che tu perseguiti
tôi thưa: lạy chúa, chúa là ai? chúa đáp rằng: ta là jêsus mà ngươi đường bắt bớ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
allora gesù disse loro di nuovo: «in verità, in verità vi dico: io sono la porta delle pecore
Ðức chúa jêsus lại phán cùng họ rằng: quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta là cửa của chiên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: