検索ワード: mano (イタリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

mano

ベトナム語

tay

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

mano libera

ベトナム語

bằng tay

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

scrittura a mano

ベトナム語

viết tay

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

inserisci a mano libera

ベトナム語

chèn hình chữ nhật

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

distribuisci un'altra mano

ベトナム語

nhận một lượt bài khác

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

prende annotazioni scritte a mano

ベトナム語

nhận ghi chú viết tay

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

mano libera disegna linee qualsiasi

ベトナム語

bằng tay vẽ dòng khác tuyến

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

il saluto è di mia mano, di paolo

ベトナム語

tôi là phao-lô, chính tay tôi viết chào thăm anh em.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

né chi abbia una frattura al piede o alla mano

ベトナム語

người gãy chân hay gãy tay,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

egli alzò la mano su di loro giurando di abbatterli nel deserto

ベトナム語

vì vậy, ngài thề cùng chúng nó rằng: sẽ làm chúng nó sa ngã trong đồng vắng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

apre le sue mani al misero, stende la mano al povero

ベトナム語

nàng mở đưa tay ra giúp kẻ khó khăn, giơ tay mình lên tiếp người nghèo khổ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

anche là mi guida la tua mano e mi afferra la tua destra

ベトナム語

tại đó tay chúa cũng sẽ dẫn dắt tôi, tay hữu chúa sẽ nắm giữ tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

dio lo bersaglia senza pietà; tenta di sfuggire alla sua mano

ベトナム語

Ðức chúa trời giáng tai vạ trên mình hắn, chẳng thương xót lấy; hắn rất muốn chạy trốn khỏi tay ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

al suo soffio si rasserenano i cieli, la sua mano trafigge il serpente tortuoso

ベトナム語

thần chúa điểm trang các từng trời; tay chúa đấm lũng rắn thoảng qua lẹ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

con questo pulsante, puoi tracciare la tua curva a mano libera con il mouse.

ベトナム語

dùng cái nút này, bạn có khả năng vẽ đường cong bằng con chuột, như vẽ bằng tay.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

all'egitto abbiamo teso la mano, all'assiria per saziarci di pane

ベトナム語

chúng tôi giang tay hướng về những người Ê-díp-tô và a-si-ri, đặng có bánh ăn no nê.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

dall'alto stese la mano e mi prese; mi fece uscire dalle grandi acque

ベトナム語

từ trên cao, ngài giơ tay nắm tôi, rút tôi ra khỏi nước sâu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

egli ha in mano l'anima di ogni vivente e il soffio d'ogni carne umana

ベトナム語

trong tay ngài cầm hồn của mọi vật sống, và hơi thở của cả loài người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

ma egli, prendendole la mano, disse ad alta voce: «fanciulla, alzati!»

ベトナム語

nhưng Ðức chúa jêsus cầm lấy tay con ấy, gọi lớn tiếng lên rằng: con ơi, hãy chờ dậy!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

egli disse all'uomo che aveva la mano inaridita: «mettiti nel mezzo!»

ベトナム語

ngài phán cùng người teo tay rằng: hãy dậy, đứng chính giữa đây.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,778,785,265 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK