プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
alleluia. perché eterna è la sua misericordia
ha-lê-lu-gia! hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì ngài là thiện; sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
misericordia a voi e pace e carità in abbondanza
nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
lo dica chi teme dio: eterna è la sua misericordia
nguyện những người kính sợ Ðức giê-hô-va nói rằng, sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
insensati, sleali, senza cuore, senza misericordia
dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ricordiamo, dio, la tua misericordia dentro il tuo tempio
hỡi Ðức chúa trời, danh chúa thể nào, thì sự ngợi khen chúa thể ấy cho đến các đầu cùng trái đất; tay hữu chúa đầy dẫy sự công bình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dio quindi usa misericordia con chi vuole e indurisce chi vuol
như vậy, ngài muốn thương xót ai thì thương xót, và muốn làm cứng lòng ai thì làm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
lo dica la casa di aronne: eterna è la sua misericordia
nguyện nhà a-rôn nói rằng, sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chi segue la giustizia e la misericordia troverà vita e gloria
người nào tìm cầu sự công bình và sự nhơn từ sẽ tìm được sự sống, sự công bình, và tôn trọng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
misericordia e verità s'incontreranno, giustizia e pace si baceranno
sự chơn thật nứt mộng từ dưới đất; sự công bình từ trên trời ngó xuống.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ascolta, signore, abbi misericordia, signore, vieni in mio aiuto
ngài đã đổi sự buồn rầu tôi ra sự khoái lạc, mở áo tang tôi, và thắt lưng tôi bằng vui mừng;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
con mano potente e braccio teso: perché eterna è la sua misericordia
dùng cánh tay quyền năng giơ thẳng ra, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ci ha liberati dai nostri nemici: perché eterna è la sua misericordia
giải cứu chúng tôi khỏi kẻ cừu địch, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dio infatti ha rinchiuso tutti nella disobbedienza, per usare a tutti misericordia
vì Ðức chúa trời đã nhốt mọi người trong sự bạn nghịch, đặng thương xót hết thảy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
celebrate il signore, perché è buono: perché eterna è la sua misericordia
hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì ngài là thiện; sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
così egli ha concesso misericordia ai nostri padri e si è ricordato della sua santa alleanza
ngài tỏ lòng thương xót đến tổ tông chúng tôi, và nhớ lại giao ước thánh của ngài,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
al signore dio nostro la misericordia e il perdono, perché ci siamo ribellati contro di lui
những sự thương xót và tha thứ đều thuộc về chúa là Ðức chúa trời chúng tôi; bởi chúng tôi đã bạn nghịch cùng ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
non rifiutarmi, signore, la tua misericordia, la tua fedeltà e la tua grazia mi proteggano sempre
vì vô số tai họa đã vây quanh tôi; các gian ác tôi đã theo kịp tôi, Ðến nỗi không thể ngước mắt lên được; nó nhiều hơn tóc trên đầu tôi, lòng tôi đã thất kinh.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
conservatevi nell'amore di dio, attendendo la misericordia del signore nostro gesù cristo per la vita eterna
hãy giữ mình trong sự yêu mến Ðức chúa trời, và trông đợi sự thương xót của Ðức chúa jêsus christ chúng ta cho được sự sống đời đời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
le nazioni pagane invece glorificano dio per la sua misericordia, come sta scritto: e canterò inni al tuo nome
lại khiến dân ngoại khen ngợi Ðức chúa trời vì sự thương xót của ngài, như có chép rằng: bởi đó tôi sẽ ngợi khen chúa giữa các dân ngoại, và ca tụng danh ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
accostiamoci dunque con piena fiducia al trono della grazia, per ricevere misericordia e trovare grazia ed essere aiutati al momento opportuno
vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngôi ơn phước, hầu cho được thương xót và tìm được ơn để giúp chúng ta trong thì giờ có cần dùng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: